Tới Đồng Phúc (Thái Nguyên) thưởng thức hơi ấm núi rừng trong mỗi chén trà Shan Tuyết
Những gốc chè cổ thụ, không chỉ là thức uống mà là ký ức, là di sản, là câu chuyện của một bản làng gửi cho mai sau. Tại Đồng Phúc, những búp chè Shan tuyết xanh mơn mởn giữ hồn người với đất.
Tôi đến thôn Phiêng Phung khi hơi sương vẫn chưa tan hết. Con đường nhỏ ngoằn ngoèo dẫn tôi qua từng rẫy ngô, dải rừng, để rồi chậm rãi mở ra một khoảng xanh đậm mát mắt. Những gốc chè Shan Tuyết to, thân xoắn, rêu phủ trên vỏ hiện lên. Vườn chè của gia đình anh Triệu Ích Bảo, người dân tộc Dao, là một trong những vườn tiêu biểu của xã Đồng Phúc, Thái Nguyên.
Anh Bảo đón tôi bằng nụ cười hiền dung dị của người miền núi. Anh dẫn tôi vào giữa hàng chè, bàn khẽ vuốt lên thân cây, nhẹ nhàng nói “Cây chè đã có ở đây từ rất lâu rồi”. Những lời đơn sơ nhưng nặng trĩu ý nghĩa. Một đồi chè là ký ức của mảnh đất, là của người đi trước để lại.
Cây chè cổ - gốc rễ của di sản
Vườn chè của gia đình anh Bảo hiện có trên hai trăm gốc lớn. Kích thước mỗi gốc to đủ để khiến người lần đầu đến phải bâng khuâng. Nhiều cây có tuổi đời cả trăm năm, thân xoắn, vỏ chai sần, cánh lá dày và xanh một cách hiếm thấy. Những gốc chè ấy đứng im như người già canh giữ bản làng. Với người trong thôn, mỗi gốc là một cá nhân, mỗi tán là một đời.
Chè Shan Tuyết nơi đây gắn với khí hậu, đất đai và câu chuyện của cộng đồng Dao tại Phiêng Phung. Khí hậu núi rừng, lớp đất tơi xốp và sương mù đã tạo ra một vị trà khác biệt. Người bản địa gọi đó là hương vị của núi. Hương vị ấy là sự hòa quyện của bàn tay và kinh nghiệm của người hái, người sao và cả nắng gió của Đồng Phúc.
Nghe anh Bảo kể, điều khiến tôi ấn tượng nhất là cách người dân nơi đây chăm vườn chè. “Chúng tôi để cây mọc tự nhiên, không phun thuốc, không can thiệp nhiều”, anh nói. Việc để chè phát triển theo quỹ đạo tự nhiên vừa là cách bảo tồn, vừa phản ánh triết lý sống của người dân nơi đây. Sau mỗi vụ, họ chỉ tỉa cành nhẹ để cây nghỉ cho mùa sau. Đó là cách chăm chè không vội, lưu giữ bộ gen và hồn cây.
Cây chè vẫn chịu sự tấn công của sâu bệnh, của mưa gió thất thường. “Thỉnh thoảng sâu bệnh, lá vàng, ít lộc, nhưng cây không chết”, anh Bảo chia sẻ. Và chính nhờ cách để cây sống gần như nguyên trạng, những gốc chè cổ vẫn có đủ sức để đơm lộc, nhất là vào mùa xuân. Thời gian thu hoạch chính từ tháng ba đến cuối tháng sáu, khi những lộc non xuất hiện dày nhất. Ở thời kỳ tốt nhất, sản lượng chè khô của một đồi chè có thể đạt khoảng hai trăm kilogram mỗi năm, đủ để gia đình giữ nghề, giữ hồn quê.
Gia đình anh Bảo đã bắt đầu khai thác và chế biến chè gần 20 năm. Toàn bộ quá trình là lao động thủ công. “Búp chè hái thủ công, sao chè cũng bằng đôi tay mình, không sử dụng máy móc”, anh nói. Từng khâu của sản xuất được thực hiện bằng kinh nghiệm được tích lũy qua năm tháng, từ việc lựa tôm chè, sao bằng cảm giác của lửa, phơi, sàng. Mỗi gia đình có một bí quyết nhỏ để tạo nên một hương vị khác biệt.
Cái hay của cách làm này là trà giữ được hồn núi. Khi tôi nhấp chén trà do gia đình anh sao, vị trà lan tỏa một cách chậm rãi. Trong đó có vị sơ sài của đất, có mùi của sương, có dư âm nắng sớm. Anh Bảo cười khi thấy tôi nhắm mắt thưởng thức, anh nói: “Nhiều người đi xa quê, chỉ cần một hơi trà Shan tuyết là nhớ nhà”. Trà ở đây vì thế không chỉ là hàng hóa mà còn là liên kết tinh thần giữa người với đất.
Sản phẩm trà của gia đình anh Bảo chủ yếu được bán lẻ. Giá bán của trà tùy loại, tùy chất lượng. Theo anh Bảo, loại tốt nhất có giá từ 400 nghìn đến 500 nghìn đồng một kilogram. Loại phổ biến hơn có giá 150 đến 170 nghìn đồng một kilogram. Với giá ấy, cây chè Shan tuyết vẫn là một nguồn thu ổn định cho các gia đình canh tác cổ thụ.
Tuy nhiên, câu chuyện của giá, của thị trường không chỉ là con số. Đó còn là bài toán kết nối, làm sao để câu chuyện về cây, về người, về phương pháp chế biến thủ công được mang tới người tiêu dùng; làm sao để giá trị văn hóa được chuyển hóa thành giá trị kinh tế bền vững; làm sao để thanh niên trong làng còn muốn tiếp tục giữ nghề. Những câu hỏi ấy luôn hiện hữu khi người ta nói về tương lai của chè cổ thụ.
Trong những năm gần đây, các cơ quan chức năng đã đến làm việc với gia đình anh Bảo về việc bảo tồn cây chè. Có đoàn từ Sở Khoa học Công nghệ, có đoàn từ viện nghiên cứu. Những cuộc gặp ấy giúp người dân nắm thêm kỹ thuật, biết cách ghi mã gen, biết cách làm hồ sơ xin công nhận, biết cách giới thiệu sản phẩm tới thị trường rộng hơn.
Nhưng việc bảo tồn cần nhiều hơn hướng dẫn kỹ thuật, cần một tầm nhìn dài hạn. Những gốc chè luôn gắn với đời sống văn hóa. Nếu chỉ nhìn cây như một nguồn hàng, người ta sẽ bỏ qua những câu chuyện, những nghi lễ, những ký ức. Nếu chỉ thương mại hóa mà không có bản sắc, trà có thể mất hồn. Gia đình anh Bảo mong muốn vừa được hỗ trợ để nâng cao chất lượng, vừa được giúp giữ được bộ gen cây và câu chuyện người Dao bên cạnh mỗi chén trà.
Du lịch thưởng trà và cơ hội cho cộng đồng
Một hướng đi được nhiều nơi thử nghiệm là gắn cây chè với du lịch cộng đồng. Khách tới Đồng Phúc có thể trải nghiệm hái chè, cùng sao, thưởng trà trong nhà sàn, nghe người Dao kể chuyện xưa. Việc này không chỉ tạo thêm nguồn thu mà còn giúp truyền tải giá trị văn hóa.
Đồng Phúc đang đứng trước nhiều cơ hội. Nếu địa phương, doanh nghiệp và người dân cùng hợp lực, cây chè Shan Tuyết có thể trở thành điểm đến đặc sắc của một vùng. Từ việc cấp mã vùng trồng tới việc đăng ký OCOP, từ việc đào tạo kỹ năng du lịch tới việc thiết kế trải nghiệm thưởng trà bản địa, tất cả đều cần một hành trình kiên nhẫn. Và ở đó, người dân như anh Bảo phải được đặt ở trung tâm của mọi kế hoạch. Họ chính là người giữ câu chuyện, là chủ nhân của di sản.
Tôi nhớ mãi một câu nói của anh Bảo: “Mỗi gốc chè là một người già trong rừng. Chúng mình không chỉ hái, sao chè mà giữ làm sao cho cây sống mãi, lộc nhiều, khách uống thấy ngon nhớ về rừng núi”. Câu nói ấy không màu sắc khoa trương, thật giản dị nhưng gợi nhiều suy nghĩ. Người Dao ở Phiêng Phung nhìn cây như nhìn người, chăm cây như chăm sóc người thân. Và vì thế họ không muốn bán rẻ giá trị ấy cho thị trường ồn ã.
Trong cuộc nói chuyện, anh Bảo kể về những kỷ niệm với cây chè. Anh kể về lần mưa to làm rụng hết lộc khiến cả gia đình buồn cho cây. Anh kể về kỷ niệm với ông nội quanh đồi chè, kể chuyện cả bản góp gạo giúp một gia đình chữa bệnh. Tất cả đều gắn với cây chè trong bản. Đối với đồng bào nơi đây, cây chè không phải chuyện của một mùa vụ, chè là dòng chảy đời sống.
Rời Phiêng Phung vào buổi chiều, tôi mang theo mấy lộc chè khô trong túi vải. Ngồi một mình, tôi pha một ấm nhỏ, chờ cho nước nguội một chút để hương chè bung. Hơi ấm đưa lên, vị ngọt dịu trong vòm họng còn đọng mùi đất mẹ. Tôi nghĩ về người đã chăm sóc những gốc chè ấy, về những câu chuyện họ kể, về bao đời đã gắn với cây.



