Vai trò quan trọng của vàng tại Ấn Độ
Vàng giữ một vị trí rất quan trọng không chỉ trong văn hóa ở Ấn Độ, mà còn trong nền kinh tế của nước này. Ở đất nước này, vàng đóng vai trò như một món đồ tích trữ tài sản giá trị, một biểu tượng của sự giàu có, địa vị đồng thời cũng là một phần không thể thiếu của nhiều nghi lễ.
Vàng có tác động đáng kể đến nền kinh tế Ấn Độ, đầu tiên là về quy mô của hoạt động trong nền kinh tế. Vàng được sử dụng làm nguyên liệu cho hoạt động chế tác đồ trang sức chế tạo và sản xuất tiền xu, sản xuất thiết bị điện tử và các sản phẩm y tế, giá trị gia tăng trong lĩnh vực này tương đương với 25% giá trị vàng nhập khẩu vào Ấn Độ. Bên cạnh đó, việc nhập khẩu vàng cũng có ảnh hưởng đáng kể đến cán cân thương mại và tài khoản vãng lai trong cán cân thanh toán của Ấn Độ.
Từ cấm đoán sang tự do hóa thị trường vàng
Với vị trí quan trọng như vậy nên Chính phủ Ấn Độ từ lâu đã ban hành nhiều chính sách nhằm định hướng và kiểm soát, quản lý thị trường vàng. Điển hình, ngay từ năm 1962, Ấn Độ đã ban hành các quy định nhằm hạn chế tình trạng tích trữ vàng trong dân chúng.
Một số quy định đáng chú ý được ban hành giai đoạn này như thu hồi tất cả các khoản vay bằng vàng mà các ngân hàng cho vay và cấm giao dịch bằng vàng; cấm các cơ sở sản xuất đồ trang sức bằng vàng có hàm lượng trên 14 carat; quy định các cá nhân chỉ được giữ vàng trang sức và Ngân hàng trung ương của Ấn Độ giữ thế độc quyền trong việc xuất, nhập khẩu vàng…
Thông qua việc phát hành trái phiếu vàng vào năm 1965 với quy định miễn thuế cho những lượng vàng không giải thích được nguồn gốc, trong vòng 3 năm, Chính phủ Ấn Độ đã huy động được gần 20 tấn vàng.
Tuy nhiên, kết quả không được như mong đợi. Do đó, Ấn Độ ban hành Đạo luật kiểm soát vàng năm 1968, theo đó cấm công dân sở hữu vàng ở dạng thỏi và dạng tiền xu; các thợ kim hoàn không được phép sở hữu nhiều hơn 100g vàng để làm đồ trang sức. Các đại lý được cấp phép không được sở hữu nhiều hơn 2kg vàng tùy thuộc vào số lượng nghệ nhân mà họ tuyển dụng. Họ bị cấm giao dịch với nhau.
Song, chính sách này tiếp tục bộc lộ những hạn chế như người dân tiếp tục tích lũy vàng; xảy ra tình trạng nhập lậu vàng trên quy mô lớn… Để khắc phục những bất cập trên, vào năm 1990, Ấn Độ đã bãi bỏ Luật kiểm soát vàng và vàng được coi như là một loại ngoại tệ.
Cũng trong năm 1990, Chính phủ Ấn Độ bắt đầu cho phép nhập khẩu vàng tự do, từ đó tạo ra thu nhập từ thuế nhập khẩu. Để đưa chính sách tự do hóa thị trường vàng vào thực tế, từ năm 1994, Ấn Độ cho phép các cá nhân vận chuyển vàng vào nước này. Đến năm 1997, các ngân hàng thương mại ở Ấn Độ được tham gia hoạt động xuất, nhập khẩu vàng.
Năm 1999, Chính phủ Ấn Độ thực hiện huy động vàng nhàn rỗi thông qua chương trình gửi vàng, tạo cơ hội cho những người sở hữu vàng kiếm được tiền lãi từ thu nhập. Sau năm 2000, Chính phủ Ấn Độ đã cho phép phát triển các thị trường phái sinh và kỳ hạn liên quan đến vàng và đến năm 2003, Ấn Độ chính thức đưa vàng vào hoạt động tại Sở Giao dịch hàng hóa Ấn Độ nhằm tạo thị trường cho việc giao dịch vàng và dễ dàng trong quản lý.
Việc tiếp cận và sự tiện lợi của việc sở hữu vàng đã đạt đến đỉnh cao vào năm 2007 với sự ra mắt của Quỹ giao dịch vàng (ETF) ở Ấn Độ. Việc số hóa vàng mang lại sự linh hoạt trong đầu tư, đảm bảo chất lượng và lưu trữ vàng. Giai đoạn tự do hóa thị trường vàng ở Ấn Độ được đánh dấu bằng sự gia tăng mạnh mẽ trong tổng nhu cầu vàng trong nước, đạt 1.001,7 tấn vào năm 2010.
Để giảm nhu cầu về vàng, từ năm 2012, Chính phủ nước này đã đưa ra các biện pháp can thiệp chính sách. Ví dụ, ngày 21/3/2012, Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) ban hành quy định các công ty tài chính phi ngân hàng tại Ấn Độ không được cho vay dựa trên tài sản đảm bảo bằng vàng miếng và tiền xu vàng. 3 tháng sau, vào tháng 11/2012, RBI cấm các ngân hàng thương mại cho vay để mua vàng dưới mọi hình thức.
Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ cũng dừng kế hoạch cho phép tăng tỷ lệ danh mục cho vay dựa trên thế chấp bằng vàng từ 11% lên 15% như dự kiến trước đó, đồng thời chỉ đạo các công ty tài chính phi ngân hàng giới hạn giá trị khoản vay ở mức 60% giá trị tài sản thế chấp bằng vàng so với tỷ lệ 90 – 100% như trước đây.
Đến tháng 2/2013, RBI yêu cầu các ngân hàng hợp tác xã chỉ được phép cho vay thế chấp bằng vàng và không được phép cho vay mua vàng dưới mọi hình thức. Đầu tháng 5/2013, Ngân hàng trên quy định các ngân hàng thương mại được phép cho vay dựa trên tài sản đảm bảo bằng vàng trang sức và tiền xu vàng do ngân hàng đúc, nhưng không được phép cho vay để mua vàng dưới bất kỳ hình thức nào.
Bên cạnh đó, từ năm 2012 đến 2013, nhiều đợt tăng đã đẩy thuế nhập khẩu vàng từ 2% lên 10%. Quy tắc 80:20 cũng được áp dụng trong thời gian này, theo đó, giới chức Ấn Độ quy định ít nhất 20% lượng vàng nhập khẩu phải được xuất khẩu trước khi đưa các lô hàng mới vào. Các doanh nghiệp chỉ được phép nhập khẩu lô tiếp theo khi đã hoàn thành nhiệm vụ xuất khẩu trước đó.
Đến năm 2014, quy tắc 80:20 đã bị bãi bỏ và lệnh cấm nhập khẩu tiền vàng được dỡ bỏ. Vào năm 2015, với ước tính khoảng 23.000-24.000 tấn vàng được giữ trong các hộ gia đình và cơ sở tôn giáo trên toàn quốc, Ấn Độ khởi động lại kế hoạch tiền gửi vàng với tên gọi là Kế hoạch tiền tệ hóa vàng. Cũng trong năm đó, Trái phiếu vàng nước ngoài được cho ra mắt nhằm giảm nhu cầu về vàng của người dân, đồng thời chuyển một phần lượng vàng nhập khẩu hàng năm cho mục đích đầu tư sang tiết kiệm tài chính. Cùng năm, đồng tiền vàng quốc gia đầu tiên của Ấn Độ - Đồng vàng Ấn Độ (IGC) - được công bố.
Tiếp đó, năm 2016, Chính phủ Ấn Độ ban hành quy định bắt buộc kê khai thông tin đối với tất cả các giao dịch mua bán vàng có giá trị từ 200.000 rupee (hơn 2.600 USD) trở lên. Thuế tiêu thụ đặc biệt 1% đã được đánh vào các tiệm kim hoàn có doanh thu trên 120 triệu rupee (gần 1,8 triệu USD) trong khi mức thuế tiêu thụ đặc biệt 1% đối với tiền vàng có nhãn hiệu với độ tinh khiết 99,5% đã được bãi bỏ.
Năm 2018, Chính phủ Ấn Độ thông báo rằng sẽ xây dựng Chính sách Vàng toàn diện để phát triển vàng như một loại tài sản. Chính phủ Ấn Độ cũng khẳng định sẽ thiết lập một hệ thống thân thiện với người tiêu dùng và hệ thống thương mại hiệu quả với các sở giao dịch vàng được quản lý trong nước. Kế hoạch tiền hệ hóa vàng cũng sẽ được cải tiến để cho phép mọi người mở tài khoản dễ dàng.
Nhờ những chính sách tự do hóa thị trường kết hợp chính sách kiểm soát, quản lý thị trường vàng như vậy, Ấn Độ đã ngăn chặn được đáng kể hoạt động buôn lậu vàng, đồng thời huy động được một nguồn vốn khổng lồ dưới dạng vàng vào phát triển kinh tế.
Hỗn loạn vì quy trình mới
Giữa tháng 6 năm ngoái, ngành công nghiệp trang sức vàng trị giá 60 tỉ USD của Ấn Độ đã rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi Chính phủ nước này áp đặt các quy tắc đánh dấu mới trên vàng.
Theo quy định mới, thay vì tự do thực hiện quy trình đánh dấu trên vàng, các nhà kim hoàn ở Ấn Độ bắt buộc phải đăng ký và để các trung tâm đánh dấu vàng đánh dấu trên sản phẩm của họ. Với quy định mới này, mỗi sản phẩm vàng trang sức tại Ấn Độ sẽ có một ký hiệu là một mã gồm 6 chữ số, giúp xác định nhà kim hoàn và trung tâm đã đánh dấu trên món trang sức đó.
Chính phủ Ấn Độ cho biết, các biện pháp trên được đưa ra để theo dõi đồ trang sức vì mỗi món đồ sẽ mang mã số riêng. Việc đánh dấu như vậy cũng nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi tình trạng gian lận về trọng lượng và độ tinh khiết của kim loại quý này.
Tuy nhiên, do số lượng trang sức phải đánh dấu lớn trong khi số trung tâm đánh dấu lại chỉ khoảng chưa đến 900 trung tâm, việc đánh dấu vàng tại Ấn Độ sau 1 thời gian triển khai đã bị tắc nghẽn rất lớn, ảnh hưởng không nhỏ đến hoạt động của các doanh nghiệp.