Phòng vệ thương mại là xu thế tất yếu trong thương mại quốc tế
Trong bối cảnh hội nhập ngày càng sâu rộng, hàng hóa Việt Nam không chỉ mở rộng cơ hội xuất khẩu mà còn đối mặt với áp lực gia tăng từ các vụ kiện phòng vệ thương mại (PVTM). Đây là xu thế tất yếu mà các quốc gia thường sử dụng để bảo hộ nền sản xuất trong nước.
Nhiều năm qua, Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng, liên tục nằm trong nhóm 20 nền kinh tế có quy mô thương mại lớn nhất toàn cầu. Tuy nhiên, song hành với những cơ hội lớn là những thách thức không nhỏ, đặc biệt từ việc các thị trường nhập khẩu ngày càng gia tăng các biện pháp phòng vệ thương mại (PVTM) đối với hàng hóa Việt Nam.
Theo Bộ Công Thương, tính đến cuối tháng 8/2025, có 292 vụ việc PVTM mà hàng hóa Việt Nam phải đối mặt. Trong đó có 160 vụ chống bán phá giá, 33 vụ chống trợ cấp, 59 vụ tự vệ và 40 vụ lẩn tránh thuế. Hơn 100 biện pháp vẫn đang được các nước duy trì và rà soát hàng năm. Mỹ, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ và nhiều thị trường khác đều đã từng đưa hàng hóa Việt Nam vào “tầm ngắm” điều tra. Điều này cho thấy hội nhập quốc tế không những mở ra cơ hội thị trường mà còn là thách thức đối với từng doanh nghiệp xuất khẩu.
Đáng chú ý, sự gia tăng cả về quy mô lẫn mức độ phức tạp của các vụ kiện PVTM đã và đang tạo ra nhiều tác động tiêu cực cho doanh nghiệp và ngành hàng sản xuất Việt Nam. Điều này không chỉ làm suy giảm lợi thế từ các hiệp định tự do, mà còn ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất trong nước, tạo gánh nặng chi phí pháp lý và tổn hại uy tín thương hiệu.
Tại Hội thảo “Tăng cường năng lực phòng vệ thương mại trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam”, được tổ chức ngày 29/10, ThS. Phạm Phú Dũng - Viện Da giày Việt Nam cho biết, năm 2024, Việt Nam là nước xuất khẩu giầy dép lớn thứ 2 thế giới sau Trung Quốc. Một số quốc gia như Brazil, Mexico, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ… đã điều tra hoặc cảnh báo về khả năng áp dụng PVTM đối với sản phẩm giày dép Việt Nam do lo ngại “chuyển hướng thương mại” từ Trung Quốc sang Việt Nam.
Gần đây, các mặt hàng giày thể thao, túi xách cũng đã bị điều tra chống lẩn tránh thuế từ Hoa Kỳ và châu Âu. Đây là biện pháp tăng cường điều tra chống lẩn tránh đối với sản phẩm qua nước thứ ba. Với phương thức PVTM này, doanh nghiệp phải chứng minh được quy tắc xuất xứ và quy trình sản xuất thực tế tại Việt Nam để tránh bị coi là lẩn tránh thuế.
Theo ông Dũng, nguyên nhân khiến da giày Việt Nam bị tăng điều tra PVTM là do tăng trưởng xuất khẩu "nóng" khi có sự tăng trưởng đột biến về lượng và kim ngạch xuất khẩu vào một số thị trường trọng điểm khiến ngành sản xuất nội địa của nước nhập khẩu cho rằng mình bị thiệt hại; Giá bán của Việt Nam thường thấp hơn so với giá sản xuất tại nước nhập khẩu, dễ dẫn đến cáo buộc bán phá giá.
Đặc biệt, da giày Việt Nam dễ bị điều tra nguy cơ lẩn tránh thuế do các quốc gia cho rằng có việc dịch chuyển sản xuất từ các quốc gia đã bị áp thuế PVTM sang Việt Nam; Bên cạnh đó, ngành này cũng phụ thuộc nguyên phụ liệu nhập khẩu, khiến giá thành khó minh bạch; Mô hình sản xuất gia công khiến khó chứng minh giá trị gia tăng nội địa; Hạn chế trong hiểu biết và năng lực pháp lý khi tham gia điều tra PVTM.
Trước tình hình này, ông Dũng cho rằng doanh nghiệp (DN) cần đa dạng hóa thị trường và sản phẩm. Theo đó, tránh tăng trưởng quá nóng tại một thị trường, phân tán rủi ro bằng cách mở rộng thị trường xuất khẩu; Tuân thủ quy tắc xuất xứ bằng cách chủ động nội địa hóa nguồn nguyên liệu hoặc có cơ chế truy xuất nguồn gốc rõ ràng, chứng nhận xuất xứ tin cậy, minh bạch để chống lại cáo buộc lẩn tránh thuế.
Ngoài ra, DN cũng cần đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm xanh thông qua đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, sản xuất xanh, vật liệu tái chế theo mô hình kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Ông Dũng khẳng định, các biện pháp PVTM không chỉ là rào cản nhất thời mà là xu thế tất yếu trong thương mại quốc tế nhằm kiểm tra năng lực cạnh tranh và minh bạch của ngành da giày, do đó, ông Dũng đề xuất các giải pháp then chốt để giúp ngành da giày Việt Nam bảo vệ thành quả xuất khẩu, đảm bảo sự phát triển bền vững và tiếp tục khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Cụ thể, cần nâng cao nhận thức, tăng cường năng lực ứng phó; Minh bạch dữ liệu, tuân thủ quy tắc xuất xứ; Đa dạng hóa thị trường, chủ động nguồn cung nguyên phụ liệu; Đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng và xanh hóa sản phẩm…