Mùa thu lịch sử vang vọng trong nghệ thuật
Tâm hồn người Việt Nam đã bao lần rung động trước vẻ đẹp lãng mạn, trầm lắng của mùa thu. Thế nhưng, có một mùa thu đặc biệt đã đi vào lịch sử dân tộc, một mùa thu mang trong mình sứ mệnh của cả một thời đại: mùa thu năm 1945. Đó không chỉ là khoảnh khắc thiên nhiên chuyển mình mà còn là thời điểm Cách mạng Tháng Tám thành công, đưa dân tộc bước sang một trang sử mới. Hàng loạt tác phẩm nghệ thuật, từ âm nhạc, văn học đến hội họa đã ra đời trong không khí sục sôi ấy, để rồi trở thành những biểu tượng trường tồn, vang vọng mãi đến hôm nay. Để hiểu thêm về hình ảnh mùa thu lịch sử trong nghệ thuật, chúng tôi đã có cuộc trao đổi với nhà văn, họa sĩ Nguyễn Trương Quý.
Mùa thu 1945: Nguồn cảm hứng đã chất chứa từ lâu
Thưa ông, mùa thu năm 1945 được xem là một khoảnh khắc lịch sử trọng đại. Ông có thể lý giải vì sao “mùa thu”, “mùa Hà Nội” và “mùa cách mạng” lại hòa quyện, tạo nên một câu chuyện đặc biệt trong nghệ thuật?
- Chúng ta có thể thấy rõ sự giao thoa của ba yếu tố này. Mùa thu được mệnh danh là bạn muôn đời của thi nhân, làm nên truyền thống trong văn chương phương Đông, nơi người nghệ sĩ dễ rung động trước thiên nhiên. Hà Nội lại là trung tâm của những cao trào vận động xã hội, là sân khấu chính cho những biến động chính trị bùng nổ. Và Cách mạng Tháng Tám, với tư cách là một sự kiện lịch sử vĩ đại, đã trở thành chất xúc tác mạnh mẽ. Ba yếu tố ấy trộn lẫn, biến mùa thu 1945 thành một thời điểm độc nhất vô nhị, chi phối gần như toàn bộ các tác phẩm nghệ thuật ra đời trong thời điểm đó.
Một số người cho rằng, những tác phẩm nghệ thuật ra đời sau Cách mạng Tháng Tám là một sự bùng nổ tức thời. Ông có đồng ý với quan điểm này không, hay thực chất, nguồn cảm hứng đã được ấp ủ từ lâu?
- Thực tế, sự bùng nổ này không phải là ngẫu nhiên mà đã được chuẩn bị từ trước đó. Các phong trào đấu tranh, từ Hội Văn hóa cứu quốc đến các hoạt động bí mật của Việt Minh, đã âm thầm thu hút đông đảo anh em văn nghệ sĩ. Trong hồi ký của mình, nhà văn Vũ Bằng cho biết, “văn nghệ sĩ, nhất là nhóm Tiểu Thuyết Thứ Bảy hoạt động bí mật, tham gia phong trào rất đông và điều đó không có gì lạ hết”.
Một hiện thực rõ ràng rằng đời sống của giới văn nghệ sĩ thời bấy giờ đa phần ở mức nghèo khổ. Văn Cao, Tô Hoài và nhiều trí thức khác đều đã ghi chép rõ về những tháng ngày đói ăn, sáng tác đăng báo gần như không được trả nhuận bút. Bản thân họ vốn là những người xuất thân trong gia đình lao động, sống gần gũi với quần chúng. Chính vì vậy, cuộc cách mạng không chỉ mang đến cơ hội giải phóng dân tộc, mà còn giải phóng chính thân phận, chính cuộc sống của họ. Họ tìm thấy ở đó một cơ hội trời cho để viết nên những tác phẩm lớn lao, đáp ứng cả nhu cầu thời sự lẫn khát vọng sáng tạo của mình.
Những tác phẩm như “Tiến quân ca” hay “Mười chín tháng Tám”, “Diệt phát xít”,… không chỉ là sản phẩm của cảm hứng tức thời mà là kết quả của một nỗ lực hiện đại hóa không gian truyền thông cách mạng. Trong dòng nhạc dùng cho nghi lễ nhà nước, công chúng đã có một sự chuyển dịch từ những bản nhạc cung đình trang trọng như “Đăng đàn cung” sang một thể loại hiện đại, gần gũi và dễ lan truyền hơn, với các bài hành khúc của Lưu Hữu Phước hay nhóm Đồng Vọng của Hoàng Quý. Tuy nhiên, các bài hành khúc vẫn mang trong mình những yếu tố truyền thống. Lời bài “Tiến quân ca” trước khi sửa đổi, với những câu như “Chí trai là nơi đây ước nguyền” cho thấy sự liên kết chặt chẽ với văn chương sử thi trước đó, song cũng có sự kết nối với thời sự như các chiến tích gần kề: “Hỡi ai lòng chớ quên, Bắc Sơn cùng Đô Lương, Thái Nguyên!”. Sự ra đời của tân nhạc cách mạng là một cuộc “hạ sinh” được chuẩn bị tương đối chu đáo, không hề bồng bột như nhiều người vẫn nghĩ.
Trong các tác phẩm thời điểm mùa thu lịch sử 1945, cảm xúc nổi bật nào mà ông cho là quen thuộc nhất với công chúng?
- Trong những tác phẩm ra đời cùng thời điểm Cách mạng Tháng Tám, tâm thế tráng sĩ là một biểu tượng nổi bật và thống lĩnh. Đây không chỉ là hình ảnh của một người chiến sĩ cầm súng ra trận mà còn là hình ảnh của một con người có tinh thần kiến thiết, xây dựng một đất nước mới. Tôi nghĩ trước đó, khái niệm này đã có nhưng không tạo ra một diễn ngôn công khai và bao trùm như vậy. Tâm thế tráng sĩ này cũng kéo theo những giá trị khác được đề cao. Đến thời điểm này, con người Việt Nam mang nhận thức rằng không còn chịu sự cai trị của ngoại bang mà có một tâm thế mới, mang tính tiên phong giống như những bức tượng đài Xô-viết với hình ảnh con người đứng thẳng, ngực căng, mặt hướng về phía trước. Nghệ thuật nói chung và âm nhạc nói riêng đã biểu đạt trọn vẹn những giá trị này.
Về mặt âm nhạc, ông đánh giá thế nào về vai trò của tân nhạc trong giai đoạn này? Liệu có phải Cách mạng Tháng Tám đã làm “bà đỡ” cho một thể loại nghệ thuật mới?
- Chính xác là như vậy. Trước năm 1945, tân nhạc gần như là một thể loại “underground”. Nó chỉ là cuộc thử nghiệm của một số ít tài tử yêu thích những yếu tố phương Tây. Ít ai có cơ hội tiếp xúc hay biểu diễn. Thế nhưng, cuộc cách mạng đã biến những bài hát, đặc biệt là những bài hành khúc, thành một “công cụ hữu hiệu” để tập hợp mọi tầng lớp Nhân dân. Tự nhiên, những tác phẩm đó có một mục đích rõ ràng, một sứ mệnh lớn lao: dẫn dắt, cổ vũ quần chúng.
Sự phát triển này cũng chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các phong trào cách mạng trên thế giới. Bài “La Marseillaise” của Pháp hay những bài hát kháng Nhật của Trung Quốc đã trở thành hình mẫu cho các nhạc sĩ viết bài hát cho tập thể của Việt Nam. Những nhạc sĩ trẻ như Lưu Hữu Phước, Hoàng Quý đã bắt đầu tìm cách tiếp cận các hình ảnh lịch sử để biểu đạt tinh thần dân tộc một cách gián tiếp.
Vậy còn hội họa và văn học thì sao, thưa ông?
- Hội họa cũng không nằm ngoài dòng chảy đó. Các họa sĩ lớn thời bấy giờ như Tô Ngọc Vân, Nguyễn Sáng đều có những tác phẩm hưởng ứng nền độc lập mới. Một cuộc triển lãm vào tháng 8 năm 1946 tại phố Tràng Tiền đã cho thấy một cuộc đối thoại hăng say của một nền sáng tạo mới, tạo ra cách nhìn mới về hình hài người Việt.
Về văn học, đó là thời điểm các nhà văn có cơ hội để khám phá những vận mệnh lớn lao của con người trong bối cảnh lịch sử biến động. Dù có những trường hợp như Nguyễn Tuân - một người vốn quen sống trong xã hội cũ, đã cảm thấy băn khoăn, “sợ” trước những thay đổi đột ngột - thì nhìn chung, đó vẫn là một sự chào đón của đông đảo văn nghệ sĩ. Họ tìm thấy ở cách mạng một con đường, một cơ hội để sáng tạo.
Độ lùi của sự chiêm nghiệm và tính quy chuẩn
Những tác phẩm nghệ thuật ra đời ngay sau Cách mạng Tháng Tám thường mang tinh thần rất “bùng nổ”, “máu lửa”. Sau này, tinh thần đó có sự thay đổi ra sao, thưa ông?
- Chắc chắn là có sự thay đổi. Tinh thần của thời kỳ đầu rất khí thế, quyết liệt. Thơ của Xuân Diệu, Trần Huyền Trân hay tiểu thuyết của Nguyên Hồng đều có khẩu khí đầy nhiệt huyết, sẵn sàng đối đầu và không ngại gian khó. Đây là đặc điểm chung của những sáng tạo nghệ thuật trong giai đoạn khởi đầu của một phong trào lớn.
Tuy nhiên, chỉ vài năm sau, khi có độ lùi cần thiết, khung cảnh của Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh mới được tái hiện một cách chững chạc và sâu sắc hơn. Những tác phẩm như “Người Hà Nội” của Nguyễn Đình Thi hay “Ba Đình nắng” của Bùi Công Kỳ, lời Vũ Hoàng Địch, ra đời vào năm 1947, khi mọi người đã có thời gian để nhìn nhận lại những giá trị lịch sử. Cũng chính Nguyễn Đình Thi có bộ tiểu thuyết “Vỡ bờ” xuất bản vào thập niên 1960, là một nỗ lực dựng lại khung cảnh cuộc Tổng khởi nghĩa ở Hà Nội, đan xen giữa bút pháp sử thi và lãng mạn.
Các tác phẩm cuối thập niên 1950 và đầu 1960 như các hợp xướng “Cả cuộc đời về ta” của Lưu Hữu Phước hay “Hồi tưởng” của Hoàng Vân đều cho thấy một không gian nghệ thuật với bố cục rõ ràng, con người có một tư thế, phong thái được quy chuẩn hóa. Tính mẫu mực này tạo ra một hình thái tròn đầy, có cái đẹp của sự hoàn chỉnh và quy củ.
Thưa ông, vậy những tác phẩm về mùa thu lịch sử đó đã và đang tiếp tục vang vọng trong nghệ thuật như thế nào? Những tác phẩm nghệ thuật đó có còn giữ được sức lay động đối với thế hệ ngày nay không?
- Tất nhiên là vẫn có. Sức sống của những tác phẩm này nằm ở giá trị khai phá mà chúng mang lại. Những bài hát như “Tiến quân ca”, “Diệt phát xít”, “Ba Đình nắng”,… không chỉ kể lại câu chuyện về ngày độc lập, mà còn truyền tải một tinh thần mưu cầu và đấu tranh bằng tâm huyết.
Đối với thế hệ ngày nay, những tác phẩm này là cầu nối để họ hiểu về quá khứ, về những hy sinh của cha ông. Chúng cũng là câu trả lời rõ ràng cho giá trị của thời hòa bình với tiêu ngữ “độc lập, tự do, hạnh phúc” được nêu cao. Hình ảnh “mùa thu lịch sử” không chỉ còn là một khoảnh khắc trong quá khứ mà đã trở thành một biểu tượng lâu bền trong tâm trí người Việt.
Những tác phẩm về mùa thu lịch sử năm 1945 đã tạo ra một nền tảng kinh điển cho các thế hệ nghệ sĩ sau này tiếp tục khám phá và phát triển. Một đề tài lớn như vậy đã có mặt trong suốt nhiều thập niên, qua nhiều loại hình nghệ thuật khác nhau, từ hội họa, điêu khắc đến điện ảnh. Các bộ phim, vở kịch, tác phẩm âm nhạc sau này đều ít nhiều khai thác và tái hiện đường nét của những tác phẩm kinh điển của mùa thu lịch sử.
Hơn nữa, những tác phẩm này còn có vai trò quan trọng trong việc cổ vũ tinh thần xây dựng và bảo vệ đất nước. Tinh thần của “người tráng sĩ” không chỉ là người cầm súng ra trận mà còn là người có tinh thần kiến thiết, xây dựng, bảo vệ quê hương. Điều đó đã trở thành một “định đề” cho hệ thống sáng tác mấy chục năm qua.
Tóm lại, những tác phẩm về mùa thu lịch sử vẫn sống mãi trong nghệ thuật Việt Nam. Đấy không chỉ là những kỷ vật của một thời đại hào hùng mà còn là một nguồn cảm hứng cho một giá trị tập thể, sự kết nối con người trong cộng đồng, góp sức xây dựng và bảo vệ quốc gia. Nghệ thuật song hành với lịch sử và đến lượt mình, nghệ thuật của mùa thu cách mạng đã trở thành chính một phần của lịch sử.