“Không nhiều cơ hội để lựa chọn” – đây là lý do tại sao các sản phẩm MPV nhập khẩu mặc dù giá còn cao nhưng vẫn có cơ hội thâm nhập thị trường. Trong đó, Mazda Mazda5 và Nissan Grand Livina có thể là 2 cái tên đáng để người tiêu dùng quan tâm.
Hai mẫu Compact MPV này được Autonet lựa chọn giới thiệu với tiêu chí mức giá hợp lí ở phân khúc xe nhập khẩu, tiện dụng và số lượng người quan tâm, mặc dù động cơ và kích thước của hai chiếc xe đều có sự khác biệt một cách rõ ràng.
Phần 1: Sức mạnh
Mazda5: 5 điểm
“Trái tim” của Mazda5 mang mã hiệu MZR 2.0L, tương tự như Mazda3, công suất 110kW/6.000rpm, mô-men xoắn 188Nm/4.000rpm. Ứng với trọng lượng 1540kg, tỉ lệ trọng lượng trên mã lực là 10,4kg/mã lực. Trong điều kiện lái xe thông thường, động cơ này có thể coi là đủ dùng, khả năng tăng tốc so với một mẫu xe sedan 2.0L không kém là bao. Hộp số 4 cấp có chức năng sang số tay giúp người điều khiển chuyển số một cách chủ động hơn, nhưng với đa số người sử dụng xe, tính năng này có vẻ được ít người quan tâm đến.
Khung gầm C1 của Mazda5 được Ford-Mazda cùng nghiên cứu phát triển. Thân xe tương đối chắc chắn, sử dụng hệ thống McPherson cho treo trước và thanh đòn kép cho treo sau, khoảng cách trục cơ sở 2.750mm. Tuy nhiên, để phù hợp với tiêu chuẩn của một mẫu Compact MPV, hệ thống treo được thiết kế cứng hơn để dập tắt dao động nhanh.
Khi vào cua, thân xe không bị nghiêng và lắc lư vốn thường thấy trên các Minivan có trọng tâm cao tạo thành. Việc chuyển hướng xe chính xác, phần đuôi xe luôn cho thấy sự ổn định, thao tác điều khiển không hề thua kém những mẫu xe MPV cỡ trung. Vô-lăng trợ lực dầu -điện tử (EHPAS) nên trong quá trình vận hành, nó luôn duy trì cảm giác nhất định cho vô-lăng.
Grand Livina: 4,5 điểm
Grand Livina sử dụng động cơ 1.8L (MR18DE) của Tiida, công suất 94kW/5.200rpm, mô-men xoắn 175Nm/4.800rpm. Mặc dù thông số kỹ thuật và dung tích của Grand Livina có sự chênh lệch rõ rệt với Mazda5 nhưng trọng lượng xe nhỏ nhẹ hơn, chỉ 1280kg. Từ đó, tỉ lệ trọng lượng với mã lực là 10,24kg/mã lực, lý tưởng hơn chút ít so với đối thủ Mazda5.
Chính điều này giúp cho phản ứng chân ga của Grand Livina khi mới lăn bánh cũng nhanh nhẹn hơn, quá trình tăng tốc đem đến sự bứt phá, và cho thấy chiếc xe dường như không hề bị chịu ảnh hưởng bởi những thông số nói trên. Không chỉ có động cơ, khung gầm B-Platform của Grand Livina cũng được chia sẻ từ mẫu Tiida do liên minh Renault-Nissan phát triển.
Hệ thống treo McPherson cho trục trước và thanh đòn xoắn cho trục sau. Thiết kế xe hướng tới sự thoải mái, vì vậy, độ nghiêng khi ôm cua cảm nhận rõ hơn Mazda5. Vô-lăng trợ lực điện nên chạy ở tốc độ thấp trong thành phố, nó mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu.
Phần 2: Trang bị tiện nghi
Mazda5: 4,5 điểm
Mazda5 là mẫu xe 7 chỗ, 2 cửa sau dạng trượt, thiết kế ghế ngồi kiểu 6+1, đây là điểm độc đáo mà hiếm thấy mẫu Compact MPV nào có được. Nội thất được bao phủ chủ yếu bằng sắc đen, nhấn mạnh phong cách tao nhã, tĩnh lặng kiểu Nhật. Khu vực điều khiển trung tâm được thiết kế bằng những đường thẳng ngắn gọn, sử dụng gam màu bạc ánh kim tô điểm thêm cho cảm giác công nghệ. Cách bố trí trên bảng điều khiển trung tâm rất gọn gàng, một màn hình LCD nhỏ màu xanh ở phía trên hiển thị nhiệt độ và các chế độ gió, phần giữa trang bị màn hình DVD cảm ứng và phía dưới là 3 núm tròn điều chỉnh điều hoà.
Nối tiếp đó là cần số được đặt ở vị trí cao mang lại sự thuận tiện cho người điều khiển trong việc sang số, ngoài ra, trên vô-lăng 3 chấu tích hợp nút điều chỉnh âm thanh nên rất tiện lợi cho tay cầm. Hàng ghế sau trang bị dàn lạnh thứ 2 cung cấp khả năng làm mát tốt cho các hàng ghế còn lại. Đặc biệt ở hàng ghế thứ 2, hộp đựng đồ Karakuri qua sự khéo léo của các nhà thiết kế Mazda, nó có thể nhanh chóng biến thành một chiếc ghế giữa. Hệ thống an toàn tiêu chuẩn là sự kết hợp của ABS+EBD+BAS và hai túi khí trước, phanh đĩa được trang bị trên cả 4 bánh.
Grand Livina: 4 điểm
Không thua kém Mazda5, nội thất Grand Livina cũng lấy tông đen làm màu chủ đạo, tuy vậy, khách hàng có thể tuỳ chọn màu vàng nhạt tươi sáng hơn. Trong không gian tràn ngập sắc đen, một số chi tiết như vô-lăng, bảng điều khiển trung tâm và khu vực tỳ tay ở cửa trước/sau được ốp vân gỗ mang lại hiệu quả trang trí bắt mắt, tạo nên chút sang trọng.
Đáng tiếc, Grand Livina chưa trang bị cửa sổ trời, điều này có phần yếu thế so với Mazda5. Ngoài vô-lăng chỉ điều chỉnh lên xuống, không tích hợp chức năng điều chỉnh âm thanh, các tính năng còn lại không cho thấy sự thua kém so với đối thủ. Bảng điều khiển trung tâm với các chức năng điều chỉnh bằng điện tử ở phía dưới, mọi thông số đều hiện thị ngay trên màn hình LCD hình tròn chính giữa, thao tác điều khiển tương đối dễ dàng.
Bên cạnh đó, chiếc xe còn được cung cấp hệ thống khoá thông minh i-Key và đồng hồ hiện thị tốc độ trên gương, tăng thêm tính tiện dụng và cảm giác hiện đại cho Grand Livina. Nhưng ở Grand Livina, Nissan chỉ trang bị 1 dàn điều hoà nên hiệu quả làm mát cho 2 hàng ghế còn lại không thể nào vượt qua được Mazda5. Phía trên của khu vực trung tâm có một màn hình DVD 6,5” cảm ứng cùng hệ thống âm thanh 4 loa. Hệ thống an toàn tiêu chuẩn của Grand Livina chỉ gồm ABS+EBD, hai túi khí trước. Nhìn chung, mặt bằng trang bị tương đương với Mazda5, chỉ có điều, bánh sau sử dụng phanh bằng tang trống, trong quá trình sử dụng liên tục, khả năng suy giảm hiệu quả phanh sẽ cao hơn.
Phần 3: Không gian
Mazda5: 4,5 điểm
Mazda5 có kích thước 4.665 x 1.745 x 1.665mm, lớn hơn so với Grand Livina. Không chỉ thế, trục cơ sở 2750mm (dài hơn150mm), về lý thuyết, không gian như vậy đang có những ưu thế nhất định. Chiều cao của Mazda5 vượt Grand Livina 65mm, song do trang bị cửa sổ trời nên không gian phần đầu của hàng ghế trước chưa tạo được nhiều lợi thế. Tuy nhiên, hành khách có chiều cao tầm 1m8 vẫn nhận thấy sự rộng rãi ở khu vực này.
Vị trí ngồi của hàng ghế thứ 3 thấp nên không gian phần đầu cũng mang đến những lợi thế không nhỏ. Có điều, mặt ghế ngắn, phần đùi thiếu đi sức chống đỡ, đầu gối hơi sát với hàng ghế thứ 2, thế nên nó chỉ phù hợp với trẻ nhỏ. Độ rộng thân xe 1745mm (rộng hơn Liviva 55mm), tạo cho bề ngang của cả 3 hàng ghế đều trội hơn Grand Livina.
Nhưng ở hàng ghế thứ 2, ghế giữa được thiết kế ẩn, mặt ghế và lưng ghế không chỉ có kích thước ngắn, mà độ mềm của ghế cũng không bằng được các ghế ở hai bên, tính thoái mái của ghế ngồi bị giảm đi đáng kể. Về khả năng chứa đồ, chiều dài khoang hành lý sau khi để ở kiểu 2, 5 và 7 người ngồi cho thông số lần lượt là 1840/980/350mm. Hàng ghế thứ 2 khi gập xuống không cần gỡ gối tựa đầu, hàng ghế thứ 3 chia 2 ghế độc lập nên tính cơ động về không gian tương đối cao.
Grand Livina: 5 điểm
Tuy Grand Livina là mẫu Compact MPV 7 chỗ nhưng trên thực tế nó lại sử dụng khung gầm B-Platform, do đó, kích thước tổng thể của Livina chỉ là 4.420 x 1.690 x 1.600mm, trục cơ sở 2.600mm. Tất cả những thông số trên đều thua kém Mazda5 rất nhiều. Mặc dù vậy, đội ngũ thiết kế của Nissan vẫn quy hoạch khá tốt không gian của chiếc xe này. Không gian phần đầu của hàng ghế thứ nhất rộng rãi, sẵn sàng đón nhận cả hành khách có chiều cao trên 1m8.
Hàng ghế thứ 2 có thể trượt về sau 230mm, nhiều hơn Mazda5 70mm. Do hàng ghế thứ 2 bị giới hạn bởi chiều ngang, nên khi cùng lúc 3 người trưởng thành ngồi sẽ tạo cảm giác chật chội. Hàng ghế thứ 3 giống như Mazda5, chủ yếu dành cho trẻ nhỏ. Mặc dù có kích thước nhỏ nhưng khi bố trí ghế theo kiểu dành cho 2, 5 và 7 người ngồi thì số đo chiều dài khoang mang lại là 1830/1090/320mm, không hề thua kém Mazda5, thậm chí còn vượt trội hơn khi gập 2 hàng ghế sau.
Quá trình gập hàng ghế thứ 2 tỏ ra khá phức tạp, yêu cầu phải gở bỏ gối tựa đầu. Hàng ghế thứ 3 thiết kế một thể thống nhất, chỉ cần kéo lẫy sau ghế là có thể gập xuống, thao tác tuy đơn giản nhưng tính cơ động về không gian bị hạn chế.
Đánh giá
Livina hiện đang được bán ở mức 39.800USD trong khi Mazda5 có mức giá 45.500USD, mức giá chênh nhau khá lớn trong khi trang bị cũng như tính tiện dụng của 2 chiếc xe này là tương đương nhau. Những đánh giá trên của chúng tôi, hi vọng phần nào sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn và có quyết định lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mỗi người.
Cám ơn Kylin-GX668 19 Xã Đàn và 300 Trần Khát Chân đã hợp tác để hoàn thành bài viết này. Mọi chi tiết xin liên hệ: Hotline 090450 7777
Bảng thông số kỹ thuật
Hạng mục |
Mazda Mazda5 |
Nissan Grand Livina |
Dài x rộng x cao (mm) |
4.665 x 1.745 x 1.665 |
4.420 x 1.690 x 1.600 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.750 |
2.600 |
Tự trọng (kg) |
1.540 |
1.280 |
Động cơ |
MZR 2.0L |
MR18DE 1.8L |
Hộp số |
Tự động 4 cấp |
Tự động 4 cấp |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
110/6.000 |
94/5.200 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
188/4.000 |
175/4.800 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
129,02 |
129,9 |
Khả năng tăng tốc 0-100km/h (giây) |
10,53 |
10,18 |
Tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
N/A |
N/A |
La-zăng & lốp |
205/55 R16 |
185/65 R15 |
Giá (VND) |
875.000.000 |
765.384.000 |