Nỗi sợ… mất việc bởi “làn sóng AI”
Việc tích hợp AI vào lực lượng lao động đã trở thành một động lực mạnh mẽ, định hình lại các ngành công nghiệp và thay đổi bản chất công việc. Theo báo cáo của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), trung bình 27% lực lượng lao động ở các quốc gia thành viên có nguy cơ cao bị thay thế; các công việc lặp đi lặp lại và dễ dàng tự động hóa, như sản xuất, nhập liệu và dịch vụ khách hàng, đang đối mặt với nguy cơ cao nhất.
Năm 2020, Semantic Scholar giới thiệu tính năng “TL;DR”, một công cụ ứng dụng AI có khả năng tóm tắt các bài nghiên cứu học thuật phức tạp chỉ trong một câu. Đối với các nhà nghiên cứu, đây là một sáng kiến hứa hẹn tiết kiệm thời gian, giúp họ tập trung vào các nhiệm vụ phân tích và hợp tác ở cấp độ cao hơn. Tuy nhiên, công cụ này cũng làm dấy lên mối lo ngại về việc giảm nhu cầu lao động. Những nhiệm vụ trước đây cần đến nhiều nhà nghiên cứu có thể sớm được tinh giản, dẫn đến việc giảm bớt sự tham gia của con người trong một số lĩnh vực. Sự song hành này vừa gia tăng hiệu quả, vừa tiềm ẩn nguy cơ thừa nhân lực - thể hiện rõ nét tác động của AI trong nhiều ngành công nghiệp.
Việc sử dụng AI trong môi trường làm việc theo một mô hình dễ nhận thấy: nó hoặc bổ trợ cho khả năng của con người hoặc thay thế họ. Từ lâu, nỗi sợ mất việc làm do công nghệ đã trở thành một chủ đề thường xuyên. Ngay từ thập niên 1930, John Maynard Keynes đã cảnh báo về “một căn bệnh mới… đó là tình trạng thất nghiệp do công nghệ”. Tuy nhiên, các làn sóng công nghệ trước đây không dẫn đến tình trạng thất nghiệp hàng loạt; thay vào đó, chúng đã thay đổi bản chất công việc và mở ra những cơ hội mới.
Điểm đặc biệt của AI là phạm vi ứng dụng của nó vô cùng rộng lớn. Theo định nghĩa của OECD, AI là các hệ thống dựa trên máy móc có khả năng đưa ra dự đoán, khuyến nghị hoặc quyết định trong khuôn khổ các mục tiêu do con người đặt ra. Với sự phát triển của dữ liệu lớn, điện toán đám mây và học máy, AI đã tiến một bước xa trong việc thay đổi cách thức làm việc. Không giống như các công nghệ trước đây, AI có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề, từ chatbot trong dịch vụ khách hàng đến thuật toán dự đoán trong lĩnh vực tài chính. Khả năng ứng dụng đa dạng này đưa AI vào nhóm các Công nghệ Mục đích chung (GPT), sánh ngang với điện khí hóa hay động cơ hơi nước, đồng thời làm tăng thêm cả lợi ích lẫn rủi ro.
Một đặc điểm khác biệt của AI là khả năng thực hiện các nhiệm vụ nhận thức không theo quy trình, vốn là lĩnh vực trước đây công nghệ khó thay thế. Ví dụ, AI hiện nay có thể tóm tắt các bài nghiên cứu phức tạp, phân tích hình ảnh y tế, và hỗ trợ xem xét tài liệu pháp lý. Những nghề nghiệp đòi hỏi kỹ năng cao như chẩn đoán hình ảnh, luật và kỹ thuật đang ngày càng bị ảnh hưởng bởi tự động hóa dựa trên AI. Mặc dù điều này có vẻ đáng lo ngại, bằng chứng cho thấy rằng những người lao động có trình độ cao thường có khả năng thích nghi tốt hơn, sử dụng AI để bổ trợ và nâng cao năng suất của họ thay vì bị thay thế hoàn toàn. Tuy nhiên, điều này có thể làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập khi AI bổ trợ cho các công việc trình độ cao trong khi thay thế các công việc trình độ thấp.
AI cũng thay đổi cách quản lý tại nơi làm việc. Bằng cách xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, AI hỗ trợ việc ra quyết định trong tuyển dụng, giám sát năng suất và đào tạo nhân viên. Mặc dù những ứng dụng này mang lại hiệu quả, chúng cũng tiềm ẩn rủi ro. Thuật toán có thể củng cố hoặc gia tăng thiên kiến trong tuyển dụng và đánh giá, trong khi việc giám sát chặt chẽ có thể tạo ra văn hóa kiểm soát, làm tăng căng thẳng và giảm tinh thần của người lao động. Việc minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các công cụ quản lý dựa trên AI sẽ rất quan trọng để giảm thiểu những vấn đề này.
Câu hỏi lớn vẫn là: Liệu làn sóng công nghệ này có thực sự khác biệt? Lịch sử đã chứng minh rằng những tiến bộ công nghệ làm thay đổi thị trường lao động chứ không phá hủy nó, đòi hỏi người lao động phải học hỏi thêm kỹ năng và thích nghi. Tuy nhiên, quy mô và tốc độ tác động của AI đặt ra những thách thức chưa từng có. Các nhà hoạch định chính sách và các tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng người lao động được trang bị tốt để đối mặt với những thay đổi này. Đầu tư vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng, cùng với mạng lưới an sinh xã hội mạnh mẽ, là yếu tố cần thiết. Hơn nữa, các khung đạo đức và quy định phải giải quyết những rủi ro liên quan đến thiên kiến thuật toán và giám sát quá mức.
Định hình lại các trụ cột mới
Các quốc gia trên thế giới đang tập trung xây dựng trụ cột phát triển mới cho thị trường lao động, bao gồm đầu tư vào giáo dục và kỹ năng số, triển khai mạng lưới an sinh xã hội linh hoạt và thúc đẩy đổi mới sáng tạo để tận dụng lợi thế công nghệ.
Singapore chẳng hạn, đã triển khai chương trình SkillsFuture, do chính phủ tài trợ, cung cấp tín dụng cho công dân để họ tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng về công nghệ, quản lý và kỹ năng mềm, chuẩn bị cho thị trường lao động thay đổi. Còn tại Đức, với truyền thống đào tạo nghề vững mạnh, chính phủ đã triển khai nhiều chương trình hợp tác giữa doanh nghiệp và tổ chức giáo dục, đảm bảo lực lượng lao động trẻ luôn sẵn sàng cho những công việc mới trong kỷ nguyên số. Ngoài việc đào tạo kỹ năng công nghệ, các quốc gia này còn chú trọng đến việc phát triển tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và kỹ năng giao tiếp - những yếu tố mà AI khó thay thế.
Chính sách bảo trợ xã hội và thu nhập cơ bản (Universal Basic Income - UBI) cũng là một giải pháp đầy hứa hẹn. Ví dụ tiên phong có thể kể tới Phần Lan và Canada đã thử nghiệm chính sách thu nhập cơ bản để đảm bảo an sinh xã hội trong bối cảnh AI thay đổi cơ cấu việc làm. Giai đoạn 2017 - 2018, Chính phủ Phần Lan đã thử nghiệm cung cấp thu nhập cơ bản hàng tháng cho 2.000 người thất nghiệp. Không kèm theo yêu cầu công việc, chính sách này không chỉ giúp giảm bớt áp lực tài chính mà còn cải thiện đáng kể đời sống tinh thần của những người tham gia. Tại Canada, chính sách tương tự cũng đã được thử nghiệm ở bang Ontario. Chương trình cung cấp một mức thu nhập tối thiểu đảm bảo, giúp người lao động đối mặt với những thay đổi đột ngột trong công việc do tự động hóa và AI. Kết quả ban đầu cho thấy thu nhập cơ bản không chỉ giúp người lao động duy trì mức sống cơ bản mà còn tạo điều kiện để họ học hỏi thêm kỹ năng mới, chuyển đổi sang các ngành nghề phù hợp hơn với thời đại. Tuy nhiên, các chính sách UBI vẫn gây tranh cãi, đặc biệt về chi phí tài chính và hiệu quả dài hạn.
Cạnh đó, nhiều quốc gia đã xây dựng các khung pháp lý để đảm bảo quyền lợi của người lao động, tạo ra môi trường công bằng hơn trong thời kỳ AI. Liên minh Châu Âu (EU) đã tiên phong trong việc xây dựng Luật AI (Artificial Intelligence Act) vào năm 2021. Đây là một bộ quy định toàn diện đặt ra các tiêu chuẩn an toàn, minh bạch và đạo đức trong việc phát triển và ứng dụng AI. Đặc biệt, luật này tập trung vào lĩnh vực việc làm, yêu cầu các doanh nghiệp phải đảm bảo tính minh bạch khi sử dụng AI để ra quyết định liên quan đến tuyển dụng, thăng chức, hoặc sa thải nhân viên. Tại Hoa Kỳ, bang California yêu cầu các công ty công nghệ phải công khai dữ liệu về tác động của tự động hóa đối với lực lượng lao động. Những thông tin này bao gồm số lượng việc làm bị thay thế, những lĩnh vực bị ảnh hưởng và kế hoạch hỗ trợ người lao động bị ảnh hưởng. Chính sách này không chỉ tạo điều kiện cho các nhà hoạch định chính sách đánh giá và đưa ra các biện pháp phù hợp mà còn đặt trách nhiệm giải trình lên các doanh nghiệp, thúc đẩy sự minh bạch trong việc triển khai công nghệ mới.
Dù AI mang đến những thách thức, nhưng cũng mở ra tiềm năng vô tận. Bằng cách học hỏi từ các cuộc cách mạng công nghệ trước đây và chủ động đối mặt với những thách thức đặc thù của AI, các nhà hoạch định chính sách có thể giúp người lao động phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới. Chìa khóa nằm ở việc cân bằng giữa đổi mới và công bằng, đảm bảo rằng lợi ích của AI được chia sẻ rộng rãi trong toàn xã hội.