Khi từ thiện phát triển nhanh hơn khung pháp lý
(PLVN) - Từ thiện là một giá trị xã hội bền vững, phản ánh tinh thần tương thân tương ái đã trở thành truyền thống của người Việt. Tuy nhiên, khi hoạt động thiện nguyện ngày càng mở rộng về quy mô, lan tỏa mạnh mẽ trên không gian mạng và thu hút lượng tiền, hiện vật rất lớn từ cộng đồng, thì yêu cầu đặt ra không còn dừng lại ở “tấm lòng”, mà phải song hành với khuôn khổ pháp lý rõ ràng, minh bạch và có trách nhiệm.
Chưa thể nhận diện hoạt động “đội lốt từ thiện”
Trong nhiều năm gần đây, đặc biệt từ sau các đợt thiên tai lớn và giai đoạn dịch Covid-19, hoạt động từ thiện tại Việt Nam đã chứng kiến sự bùng nổ chưa từng có. Không chỉ các tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, mà cá nhân, nhóm thiện nguyện tự phát, người nổi tiếng, KOLs (cụm từ viết tắt của Key Opinions Leaders - những người có sự ảnh hưởng đến mọi người trên các nền tảng mạng xã hội) đều có thể đứng ra kêu gọi quyên góp với tốc độ lan truyền rất nhanh trên mạng xã hội.
Theo thống kê của Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam, chỉ riêng các đợt thiên tai lớn giai đoạn 2020 - 2022, tổng số tiền và hiện vật ủng hộ từ cộng đồng lên tới hàng chục nghìn tỷ đồng, trong đó có phần không nhỏ do cá nhân vận động độc lập.
Sự năng động này phản ánh mặt tích cực của xã hội, đó là khả năng tự huy động nguồn lực cao, linh hoạt, kịp thời. Rõ ràng, trong một thời gian dài, hoạt động từ thiện nở rộ, thoạt nhìn có vẻ tích cực vì cho thấy tinh thần thiện nguyện mạnh mẽ của cộng đồng.
Tuy nhiên, sự phát triển nhanh và mạnh ấy lại yếu về nền tảng, dẫn đến những ẩn họa phía sau. Đã có không ít tổ chức, cá nhân bị đặt trong vòng nghi vấn về hành vi lợi dụng từ thiện để làm giàu cho chính bản thân, không đem lại hiệu quả tối đa cho đối tượng thụ hưởng. Cũng đã có những cá nhân phải sa lưới pháp luật vì các hành vi nghiêm trọng hơn như trục lợi từ thiện, lừa đảo khoác áo từ thiện, lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản, với số tiền từ vài chục triệu đến vài trăm tỷ đồng. Số còn lại đang đối mặt với những câu hỏi lớn trong công tác quản lý từ thiện: chậm giải ngân, không công khai sao kê, sử dụng tiền quyên góp sai mục đích, thiếu minh bạch trong quản lý và phân phối nguồn lực…
Đáng tiếc là trong số đó có những cá nhân, tổ chức từng được tôn vinh vì hoạt động cộng đồng mạnh mẽ, có sức ảnh hưởng lớn, có uy tín trong xã hội, thậm chí từng là những tấm gương sáng cho thế hệ trẻ.
Theo phân tích của Bộ Nội vụ trong các báo cáo chuyên đề về quản lý quỹ xã hội, quỹ từ thiện, nguyên nhân sâu xa của những bất cập này không chỉ nằm ở đạo đức cá nhân, mà còn do hệ thống pháp luật chưa hoàn chỉnh, thiếu cơ chế kiểm soát hiệu quả. Khi pháp luật chưa đủ mạnh, niềm tin xã hội bị đặt vào thế mong manh. Từ đây, những câu hỏi pháp lý ngày càng trở nên cấp thiết: Ai giám sát dòng tiền? Trách nhiệm của người kêu gọi đến đâu? Khi xảy ra sai phạm, cơ chế xử lý dựa trên nền tảng pháp luật nào?
Hiện nay, Việt Nam chưa có đạo luật riêng về hoạt động từ thiện. Việc điều chỉnh lĩnh vực này đang được thực hiện thông qua nhiều văn bản pháp luật khác nhau, gồm: Hiến pháp năm 2013 (quy định về quyền sở hữu, quyền tham gia hoạt động xã hội); Bộ luật Dân sự 2015 (quan hệ ủy quyền, quản lý tài sản); Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017); Luật Xử lý vi phạm hành chính…
Cùng các nghị định chuyên ngành, trong đó Nghị định 93/2021/NĐ-CP là văn bản quan trọng. Nghị định này quy định rõ về việc vận động, tiếp nhận, phân phối và sử dụng các nguồn đóng góp tự nguyện, đồng thời cho phép cá nhân được kêu gọi từ thiện, nhưng phải đáp ứng các điều kiện về mục đích rõ ràng, công khai thông tin, thời hạn vận động, phân phối, nghĩa vụ báo cáo, quyết toán và công khai kết quả. Đây được xem là bước tiến quan trọng trong việc “hợp pháp hóa” hoạt động từ thiện cá nhân, thay vì cấm đoán hoặc bỏ trống quản lý như trước kia.
Tuy nhiên, dù Nghị định 93 đã tạo ra khung pháp lý cơ bản, việc triển khai trên thực tế vẫn bộc lộ nhiều hạn chế. Dễ nhận thấy nhất là cơ chế giám sát chưa rõ ràng. Nghị định đặt nặng trách nhiệm “tự công khai” của người kêu gọi, nhưng chưa có cơ quan chuyên trách thực hiện kiểm tra, hậu kiểm độc lập đối với các đợt vận động lớn do cá nhân thực hiện.
Bên cạnh đó, chế tài xử lý vi phạm còn phân tán. Khi xảy ra sai phạm, việc áp dụng chế tài phải viện dẫn nhiều luật khác nhau (dân sự, hành chính, hình sự), khiến quá trình xử lý kéo dài, gây bức xúc dư luận và làm suy giảm niềm tin xã hội.
Một hạn chế quan trọng khác là ranh giới giữa thiện nguyện và hoạt động có yếu tố trục lợi chưa được định danh rõ ràng. Pháp luật hiện hành chưa có tiêu chí cụ thể để phân biệt đâu là vận động từ thiện thuần túy, đâu là hoạt động “đội lốt từ thiện” nhằm xây dựng hình ảnh, thu lợi trực tiếp hoặc gián tiếp. Những khoảng trống này chính là mảnh đất màu mỡ để các hành vi vi phạm sinh sôi, nảy nở trong thời gian qua.
Nỗ lực lấp lại khoảng trống
Thực tế, những rối ren trong hoạt động từ thiện thời gian qua chỉ là một phần của bức tranh chung, không thể đại diện cho toàn bộ hoạt động thiện nguyện ở Việt Nam. Qua thực tiễn thi hành, Bộ Nội vụ đánh giá rằng phần lớn các quỹ xã hội, quỹ từ thiện đã tổ chức và hoạt động cơ bản tuân thủ pháp luật và điều lệ, góp phần tích cực vào phát triển kinh tế - xã hội, đồng hành cùng đất nước trong tiến trình hội nhập quốc tế.
Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy Nghị định 93 và các văn bản sửa đổi không còn đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý trong bối cảnh mới, khi quy mô vận động ngày càng lớn, hình thức ngày càng đa dạng và tác động xã hội ngày càng sâu rộng.

Mới đây, Bộ Tư pháp đã công bố hồ sơ thẩm định dự thảo Nghị định quy định về tổ chức, hoạt động của quỹ xã hội, quỹ từ thiện, do Bộ Nội vụ chủ trì xây dựng, nhằm thay thế toàn bộ Nghị định 93/2019 và Nghị định 136/2024.
Theo Bộ Nội vụ, việc ban hành nghị định mới không chỉ mang tính kỹ thuật pháp lý, mà xuất phát từ yêu cầu thực tiễn của giai đoạn phát triển mới, gắn với mục tiêu phát triển nhanh và bền vững, phù hợp với bối cảnh tổ chức chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp (cấp tỉnh và cấp xã), bảo đảm bộ máy vận hành thông suốt, hiệu lực, hiệu quả.
Nói cách khác, pháp luật về từ thiện đang được đặt trong tư duy quản trị quốc gia hiện đại, thay vì chỉ điều chỉnh đơn lẻ từng hành vi. Dự thảo nghị định mới cho thấy một bước chuyển quan trọng từ quản lý “niềm tin” sang quản lý bằng chuẩn mực pháp lý cụ thể.
Trước hết, dự thảo sửa đổi, làm rõ tôn chỉ, mục đích thành lập quỹ, đồng thời giải thích lại các khái niệm về quỹ xã hội, quỹ từ thiện, nhằm tránh cách hiểu tùy tiện, mở rộng không kiểm soát. Đáng chú ý, dự thảo bổ sung quy định nghiêm cấm việc thành lập hoặc tổ chức hoạt động của quỹ để nhận tiền gửi, cho vay, góp vốn đầu tư. Đây là điểm mới có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, bởi nó xác lập ranh giới rõ ràng giữa hoạt động từ thiện phi lợi nhuận và các hoạt động tài chính - đầu tư, ngăn chặn nguy cơ biến quỹ từ thiện thành “vỏ bọc” cho hoạt động kinh doanh hoặc sinh lợi.
Một điểm đáng chú ý khác của dự thảo là việc làm rõ phạm vi hoạt động của các quỹ xã hội, quỹ từ thiện theo địa giới hành chính. Theo đó, các quỹ được phân loại theo phạm vi hoạt động gồm quỹ hoạt động trên phạm vi toàn quốc hoặc liên tỉnh; quỹ hoạt động trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; và quỹ hoạt động trong phạm vi xã, phường, đặc khu. Việc phân định cụ thể này không chỉ tạo thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước, mà còn góp phần xác lập rõ thẩm quyền giám sát, thanh tra, kiểm tra của các cơ quan chức năng, qua đó khắc phục tình trạng chồng chéo, “trôi nổi trách nhiệm” khi phát sinh vi phạm hoặc vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động của quỹ.
Thực tiễn cho thấy, nhiều tranh cãi xã hội thời gian qua không xuất phát từ việc người dân quay lưng với từ thiện, mà từ nỗi lo lòng tốt bị lợi dụng. Khi niềm tin bị bào mòn, người chịu thiệt không chỉ là cá nhân kêu gọi hay người đóng góp, mà là những đối tượng yếu thế, người cần được giúp đỡ nhất.
Từ thiện là hành động của trái tim, nhưng không thể đứng ngoài pháp luật. Khi những dòng tiền thiện nguyện đã trở thành tài sản xã hội, thì việc quản lý bằng các chuẩn mực pháp lý minh bạch, chặt chẽ và có trách nhiệm là yêu cầu tất yếu. Hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động từ thiện chính là để lòng tốt được đi đúng hướng, đi đủ xa và đi bền vững. Chỉ khi pháp luật đủ mạnh và rõ ràng, niềm tin xã hội mới được bảo vệ và từ thiện mới thực sự phát huy đúng giá trị nhân văn vốn có của nó.

Làm từ thiện, suy cho cùng, cũng là một cách “quản trị dòng tiền”, nhưng là dòng tiền đặc biệt: dòng tiền của niềm tin xã hội. Với góc nhìn của một người hoạt động lâu năm trong lĩnh vực đầu tư và đồng thời từng trực tiếp thực hiện hoạt động thiện nguyện, tôi cho rằng, từ thiện càng lớn thì yêu cầu về kỷ luật pháp lý, kỷ luật tài chính và kỷ luật nội tâm càng phải cao.
Trước hết, cần khẳng định rõ: làm từ thiện đúng luật không phải là yêu cầu mang tính hình thức, mà là nền tảng để bảo vệ chính người làm thiện nguyện. Pháp luật sinh ra để thiết lập chuẩn mực chung, giúp mọi hành vi thiện nguyện được đặt trong khuôn khổ minh bạch, có trách nhiệm và có thể kiểm soát được.
Người đứng ra kêu gọi từ thiện, dù là cá nhân hay tổ chức, cần ý thức rằng mình đang tiếp nhận và quản lý tài sản của cộng đồng. Khi đã nhận tiền của xã hội, thì không thể quản lý theo cảm tính hay niềm tin cá nhân, mà phải tuân thủ các nguyên tắc cơ bản: mục đích rõ ràng, thời hạn cụ thể, công khai, minh bạch và có trách nhiệm giải trình.
Trong tài chính, không có khái niệm “minh bạch một phần”. Minh bạch hoặc là có, hoặc là không. Với từ thiện cũng vậy. Sao kê, báo cáo, cập nhật tiến độ giải ngân, công bố kết quả sử dụng nguồn tiền… không phải là “ân huệ” của người làm từ thiện, mà là nghĩa vụ đối với cộng đồng đã gửi gắm niềm tin.
Tôi cho rằng, người làm từ thiện nên tự đặt cho mình những chuẩn mực để tuân thủ pháp luật như: tách bạch tài khoản cá nhân, tài khoản từ thiện, ghi nhận đầy đủ các khoản thu - chi, lưu trữ chứng từ, cập nhật thông tin định kỳ. Khi làm được điều đó, người làm từ thiện không chỉ bảo vệ được mình trước rủi ro pháp lý, mà còn giữ được sự an tâm nội tại.
Theo tôi, làm từ thiện đúng cách không phải là làm cho nhiều người biết, mà là làm sao cho ít rủi ro nhất. Không phải là chạy theo quy mô, mà là phù hợp với năng lực. Không phải là làm theo cảm xúc nhất thời, mà là có kế hoạch, có kiểm soát, có điểm dừng rõ ràng.
Từ thiện, cũng như đầu tư, cần sự tỉnh táo. Khi pháp luật được tôn trọng, dòng tiền được quản lý minh bạch, nội lực người làm từ thiện đủ vững thì từ thiện mới thực sự trở về đúng bản chất của nó: giúp người khác mà không làm tổn thương chính mình và xã hội.

Chính sách chung của Đảng, Nhà nước và các địa phương luôn khuyến khích, tôn vinh và tạo điều kiện thuận lợi để các tổ chức, cá nhân tham gia đóng góp tự nguyện và tổ chức vận động đóng góp tự nguyện; phát huy tinh thần đoàn kết, tương thân, tương ái, nhanh chóng hỗ trợ người dân chịu thiệt hại bởi thiên tai, dịch bệnh, sự cố hoặc người dân mắc bệnh hiểm nghèo nhằm sớm ổn định cuộc sống, sinh hoạt, khôi phục và phát triển sản xuất, kinh doanh.
Mặc dù hệ thống pháp luật về hoạt động từ thiện có quy định rất rõ ràng, chặt chẽ, nhưng vẫn có tình trạng cố tình chiếm đoạt tiền từ thiện, hay tình trạng lợi dụng từ thiện để lừa đảo chiếm đoạt tài sản của một số cá nhân như đã xảy ra trong thời gian vừa qua. Đương nhiên, những người vi phạm ngoài việc bị pháp luật phán xét, họ còn bị dư luận đánh giá, ảnh hưởng đến chính uy tín, danh dự của họ.
Vấn đề từ thiện vẫn phải xuất phát từ cái tâm, lòng tốt của cá nhân nhằm lan tỏa sự yêu thương, giá trị đạo đức con người, sự tử tế, để chia sẻ tình cảm giữa con người với nhau. Ai cũng mong muốn, hy vọng các nạn nhân của thiên tai, bão lũ, dịch bệnh hoặc người mắc bệnh hiểm nghèo sớm vượt quá khó khăn, lạc quan, gặp những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Nhưng để tránh những vấn đề không đáng có đến với hoạt động từ thiện và bản thân người kêu gọi từ thiện thì hoạt động từ thiện vẫn cần phải kiểm soát chặt chẽ, có sự tham gia quản lý của chính quyền địa phương, có hoạt động kiểm soát, giám sát của các cơ quan pháp luật.