Honda Ridgeline 2010 – Đổi mới đúng thời điểm?

(AutoNet)- Bạn có thể dự đoán tương lai nào sẽ đón đợi Ridgeline phiên bản 2009 sau 3 năm Honda gia nhập phân khúc thị trường này?

Công thức “làm mới” giữa vòng đời một chiếc xe rất đơn giản: Cứ 5 năm hoặc 8 năm, tùy theo mỗi nhà sản xuất, các kỹ sư sẽ có nhiệm vụ thiết kế lại, cải tiến và nâng cấp một mẫu xe đã trình làng. Tuy nhiên thời điểm nâng cấp một chiếc xe có thể trở thành ác mộng đối với các nhà cung cấp nếu như doanh số giảm bởi khách hàng không đón nhận phiên bản mới này.
 
112_0808_01z+2009_honda_rid.jpg

Chúng ta đang nói tới một thời điểm nhạy cảm trong vòng đời của một chiếc xe khi các nhà marketing lập kế hoạch thay đổi ít nhiều tầm ảnh hưởng của một mẫu xe sau một thời gian lưu hành trên thị trường. Trong bối cảnh khó khăn như hiện nay, chắc hẳn ai cũng sẽ cho rằng việc áp dụng chu kỳ thay đổi này là bảo thủ và chỉ mang lại hiệu quả rất nhỏ. Khi ngân quỹ dồi dào, đó mới là lúc sự nâng cấp và cải tiến này mang lại hiệu ích đáng kể. Vậy bạn có thể dự đoán tương lai nào sẽ đón đợi Ridgeline phiên bản 2009 (3 năm sau khi Honda gia nhập phân khúc thị trường này)? Những bạn đọc thông thái chắc đã biết câu trả lời, tuy nhiên điều đó không có nghĩa là chúng ta không tìm hiểu những điểm mới ở phiên bản này.

112_0808_02z+2009_honda_rid.jpg 112_0808_03z+2009_honda_rid.jpg

Có lẽ sự thay đổi rõ ràng nhất ở Ridgeline 2009 nằm ở thiết kế bên ngoài. Giao diện đồng hồ điện tử của xe đã trở nên quen thuộc hơn khi “ăn theo” mẫu Honda Pilot mới vừa trình làng. Lưới tản nhiệt và đèn xe trở nên hài hòa hơn trong vũ điệu mới của màu sắc và hình khối. Bộ cản trước của xe được thiết kế với một vành nhỏ nối liền với vành bánh xe mang lại một dáng vẻ nam tính hơn cho Ridgeline. Việc sử dụng lốp và bộ cản lớn khiến chúng ta liên tưởng tới các mẫu xe tải. Kích thước của bộ cản sau cũng hòa chung với thiết kế này.

112_0808_11z+2009_honda_rid.jpg

112_0808_06z+2009_honda_rid.jpg 112_0808_07z+2009_honda_rid.jpg

Mặc dù Rdgeline 2009 vẫn tái sử dụng động cơ V-6 dung tích 3.5 lít hoàn toàn bằng nhôm của phiên bản trước, tuy nhiên với cổ nút nạp kép bằng magiê, công suất và mômen xoắn của xe đã được tăng lần lượt thêm 3 và 2 đơn vị. Thêm vào đó, dù giữ nguyên hộp số tự động 5 cấp, các kỹ sư của Honda đã thay đổi tỷ suất truyền 0,2%  giúp tăng hiệu suất phản ứng. Đáng chú ý là hiệu suất phản ứng của van bướm đã được cải thiện đáng kể cùng với việc ứng dụng một chương trình phần mềm mới dành cho bánh răng tạo cảm giác công suất của xe được tăng thêm rõ rệt. Ngoài ra, do bánh răng và trọng lượng của trục xe không thay đổi nên tỷ suất sử dụng nhiên liệu vẫn giữ nguyên ở mức 0,16 lít/km trong thành phố và 0,12 lít/km trên đường cao tốc.

112_0808_14z+2009_honda_rid.jpg

Nội thất của xe hầu như vẫn giữ nguyên, ngoại trừ một vài sự thay đổi dễ nhận thấy của thiết kế đồng hồ điện tử và các tùy chọn cho giao diện của đồng hồ tốc độ và công-tơ-met. Một sự cải tiến hiệu quả nữa của Honda là việc tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ và quạt gió của hệ thống HVAC trên màn hình định vị. Các khách hàng của Ridgeline 2009 sẽ có thêm tùy chọn camera dự phòng và hệ thống định vị. Mức độ an toàn của phiên bản mới này cũng được cải thiện đáng kể với thiết kế mới của ghế trước có khóa đầu để giảm thiểu chấn thương khi xe bị đâm từ phía sau.

112_0808_12z+2009_honda_rid.jpg

112_0808_13z+2009_honda_rid.jpg 112_0808_10z+2009_honda_rid.jpg

Thùng xe của Ridgeline 09 vẫn như cũ, chỉ có thêm 2 mối buộc dây. Có thể kể tới những thay đổi khác như màu sơn mới, thảm sàn mới, dù chỉ là những chi tiết nhỏ nhưng vẫn rất cần thiết để định vị một hình ảnh mới trong lòng khách hàng. Mặc dù Honda chưa công bố giá chính thức của Ridgeline 09, nhưng chắc chắn mức giá dao động sẽ không nhiều, khoảng 28.000 USD đối với phiên bản RT, và 36.000 USD cho phiên bản RTL. Ridgeline 09 sẽ được tung ra thị trường với các phiên bản RT, RTS, và RTL trim (không còn phiên bản RTX package). Hãy cùng đón đợi Ridgeline 2009 vào mùa thu năm nay.

  • L.D.P

Bảng thông số kỹ thuật:

Dài x rộng x cao (mm) 5.258 x 1.976 x 1.786
Chiều dài cơ sở (mm) 3.099
Tự trọng (kg) 2.041
Động cơ 3.5 lít DOHC 24 van
Hộp số Tự động 5 cấp
Công suất (mã lực) 250
Mô-men xoắn (Nm) 335
Tăng tốc 0 – 100km/h (giây) 8.4 (ước tính)
Giá tham khảo (USD) 28.000