Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Israel: Một năm thực thi và những cơ hội mới cho doanh nghiệp Việt
Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Israel (VIFTA) khởi động đàm phán từ năm 2015 và trải qua 12 phiên làm việc kéo dài hơn 8 năm. Tháng 7/2023, dưới sự ủy quyền của Chính phủ, Bộ trưởng Bộ Công Thương đã chính thức ký kết hiệp định. Sau quá trình hoàn thiện thủ tục pháp lý của cả hai nước, ngày 17/11/2024, VIFTA chính thức có hiệu lực. Đến nay, sau một năm triển khai, hiệp định đã bắt đầu cho thấy những tác động tích cực đối với doanh nghiệp và thương mại song phương.
Cam kết thương mại hàng hóa: Mức độ tự do hóa cao, lợi thế rõ rệt cho hàng Việt
Trong khuôn khổ VIFTA, Israel dành cho Việt Nam mức cam kết xóa bỏ thuế quan rất rộng. Cụ thể: 66,3% số dòng thuế được xóa bỏ ngay khi hiệp định có hiệu lực; 26,4% số dòng thuế được xóa bỏ theo lộ trình 3–10 năm; Mức độ tự do hóa cuối lộ trình đạt 92,7% tổng số dòng thuế.
Nhiều mặt hàng chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, điện tử, máy móc sẽ được Israel cắt giảm thuế ngay hoặc theo lộ trình ngắn. Điều này mở ra cơ hội rất lớn cho doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị phần tại Israel – một thị trường tuy không quá lớn về dung lượng nhưng có sức mua cao và tiêu chuẩn hàng hóa rõ ràng.
Ở chiều ngược lại, Việt Nam cũng dành ưu đãi thuế quan đáng kể cho các mặt hàng Israel có thế mạnh: Các sản phẩm phân bón, máy móc, thiết bị, phụ tùng, với thuế suất từ 0–20%, sẽ được giảm về 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực hoặc theo lộ trình 3–10 năm.
Những ưu đãi này giúp doanh nghiệp trong nước tiếp cận công nghệ, trang thiết bị hiện đại từ Israel – quốc gia dẫn đầu thế giới trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ nước, thiết bị y tế…
Các cam kết liên quan đến quy tắc xuất xứ, biện pháp kỹ thuật (TBT), vệ sinh an toàn thực phẩm (SPS) cũng góp phần giảm rào cản, tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa hai nước thâm nhập thị trường của nhau.
Cam kết dịch vụ và đầu tư: Môi trường kinh doanh minh bạch, tiệm cận chuẩn quốc tế
VIFTA lần đầu tiên thiết lập khuôn khổ toàn diện cho hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Israel trong lĩnh vực dịch vụ – đầu tư.
Hai bên cam kết các nguyên tắc: Đối xử quốc gia, đối xử tối huệ quốc; Không áp dụng các yêu cầu như tỷ lệ nội địa hóa, hạn chế chuyển giao công nghệ; Các cơ chế từ chối lợi ích, bồi thường, giải quyết tranh chấp đầu tư minh bạch và tiệm cận thông lệ quốc tế.
Các cam kết này tạo niềm tin cho nhà đầu tư Israel khi vào Việt Nam, đồng thời khuyến khích dòng vốn mới vào các lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp thông minh, thiết bị y tế, năng lượng… Đây chính là những ngành Việt Nam đang có nhu cầu nâng cấp năng lực và gia tăng giá trị.

Nỗ lực của Bộ Công Thương trong một năm đầu thực thi VIFTA
Theo bà Nguyễn Thị Lan Phương, Phó Trưởng phòng WTO và Đàm phán thương mại (Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương), ngay từ trước khi hiệp định có hiệu lực, Bộ đã chủ động triển khai nhiều công việc quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng, như:
Hoàn thiện thể chế và nội luật hóa cam kết
Bộ Tài chính đã trình Chính phủ ban hành Biểu thuế ưu đãi đặc biệt dành cho Israel.
Bộ Công Thương ban hành Thông tư về chứng nhận xuất xứ hàng hóa, đảm bảo doanh nghiệp hai nước tuân thủ đúng quy định.
Israel cũng hoàn thiện nội luật hóa để hàng hóa Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan ngay khi nhập khẩu.
Xây dựng và ban hành Kế hoạch hành động thực thi VIFTA
Bộ Công Thương đã lấy ý kiến của 14 bộ, ngành và Liên đoàn Thương mại – Công nghiệp Việt Nam (VCCI), trên cơ sở đó trình Chính phủ ban hành kế hoạch hành động với ba trọng tâm:
Tuyên truyền và phổ biến cam kết của hiệp định: Phối hợp với thương vụ Việt Nam tại Israel, các hiệp hội ngành hàng, địa phương; Cung cấp thông tin về quy tắc xuất xứ, biểu thuế, thị trường Israel cho doanh nghiệp.
Hoàn thiện pháp luật và rà soát vướng mắc: Yêu cầu các bộ, ngành rà soát các văn bản pháp luật liên quan; Kiến nghị sửa đổi các quy định chưa phù hợp với cam kết mới của VIFTA.
Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển nhân lực: Tổ chức các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng ưu đãi FTA; Kết nối doanh nghiệp Việt Nam – Israel trong các lĩnh vực chuỗi cung ứng, công nghệ cao; Khuyến khích doanh nghiệp Israel hợp tác, chuyển giao công nghệ cho các đối tác Việt Nam.
Doanh nghiệp cần làm gì để tận dụng hiệu quả VIFTA?
Theo các chuyên gia, muốn khai thác tối đa lợi ích của VIFTA, doanh nghiệp Việt Nam cần:
Nắm vững quy tắc xuất xứ, đặc biệt là các quy định liên quan đến nguyên liệu đầu vào.
Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng, nhất là đối với thực phẩm, hàng nông sản vốn chịu kiểm soát chặt chẽ.
Chủ động kết nối với doanh nghiệp Israel để tham gia sâu vào chuỗi cung ứng và tiếp cận công nghệ mới.
Theo dõi các rào cản kỹ thuật (TBT, SPS) để có phương án đáp ứng kịp thời.
Sau hơn một năm thực thi, Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Israel đã bước đầu tạo dựng nền tảng hợp tác kinh tế vững chắc cho doanh nghiệp hai nước. Với mức độ tự do hóa thuế quan cao, cam kết toàn diện về dịch vụ – đầu tư và sự chủ động của các cơ quan quản lý, VIFTA được kỳ vọng trở thành động lực mới thúc đẩy thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ giữa Việt Nam và Israel trong thời gian tới.