Học sinh Trường THCS Việt Nam - Angiêri. (Ảnh: Hồng Hạnh) |
Trường |
Chỉ tiêu |
Số HS đăng ký NV1 |
Số HS đăng ký NV2 |
Phan Đình Phùng |
675 |
1348 |
194 |
Phạm Hồng Thái |
630 |
1237 |
567 |
Nguyễn Trãi - Ba Đình |
450 |
1010 |
2467 |
Tây Hồ |
585 |
904 |
1452 |
Việt Đức |
675 |
1566 |
329 |
Trần Phú - Hoàn Kiếm |
675 |
1086 |
94 |
Trần Nhân Tông |
630 |
1239 |
959 |
Thăng Long |
630 |
931 |
22 |
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng |
630 |
879 |
3909 |
Đống Đa |
630 |
1221 |
1771 |
Kim Liên |
675 |
1402 |
57 |
Quang Trung - Đống Đa |
675 |
934 |
2470 |
Lê Quý Đôn - Đống Đa |
630 |
1583 |
136 |
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân |
540 |
821 |
2455 |
Nhân Chính |
540 |
1178 |
541 |
Yên Hòa |
540 |
1249 |
192 |
Cầu Giấy |
540 |
927 |
1299 |
Trương Định |
675 |
1016 |
548 |
Hoàng Văn Thụ |
585 |
1017 |
566 |
Việt Nam - Ba Lan |
585 |
936 |
1417 |
Ngô Thì Nhậm |
585 |
842 |
1477 |
Ngọc Hồi |
540 |
757 |
141 |
Nguyễn Gia Thiều |
675 |
1077 |
36 |
Yên Viên |
540 |
961 |
230 |
Nguyễn Văn Cừ |
540 |
802 |
2452 |
Cao Bá Quát - Gia Lâm |
585 |
730 |
212 |
Dương Xá |
630 |
911 |
595 |
Lý Thường Kiệt |
450 |
795 |
1261 |
Tiền Phong |
450 |
560 |
623 |
Tự Lập |
360 |
355 |
573 |
Mê Linh |
450 |
585 |
51 |
Quang Minh |
360 |
281 |
1051 |
Yên Lãng |
450 |
674 |
59 |
Tiến Thịnh |
405 |
350 |
844 |
Cổ Loa |
630 |
1107 |
718 |
Vân Nội |
585 |
923 |
115 |
Liên Hà |
585 |
909 |
128 |
Đông Anh |
405 |
703 |
1743 |
Bắc Thăng Long |
360 |
260 |
893 |
Sóc Sơn |
585 |
849 |
112 |
Đa Phúc |
585 |
695 |
398 |
Kim Anh |
540 |
907 |
847 |
Trung Giã |
450 |
810 |
378 |
Minh Phú |
360 |
362 |
1541 |
Xuân Giang |
360 |
684 |
705 |
Tân Lập |
540 |
669 |
1117 |
Đan Phượng |
540 |
856 |
173 |
Hồng Thái |
540 |
691 |
1175 |
Trung Văn |
480 |
305 |
339 |
Xuân Đỉnh |
540 |
950 |
319 |
Nguyễn Thị Minh Khai |
540 |
983 |
139 |
Đại Mỗ |
450 |
213 |
1346 |
Thượng Cát |
450 |
438 |
1128 |
Hoài Đức B |
630 |
1005 |
306 |
Vạn Xuân - Hoài Đức |
540 |
821 |
1140 |
Hoài Đức A |
675 |
989 |
306 |
Vân Cốc |
450 |
464 |
1382 |
Ngọc Tảo |
675 |
950 |
219 |
Phúc Thọ |
585 |
813 |
499 |
Xuân Khanh |
405 |
120 |
1357 |
Tùng Thiện |
540 |
1059 |
830 |
Ngô Quyền - Ba Vì |
675 |
1195 |
316 |
Quảng Oai |
675 |
1123 |
325 |
Bất Bạt |
450 |
366 |
958 |
Ba Vì |
585 |
585 |
591 |
Phổ thông Dân tộc nội trú |
105 |
114 |
8 |
Hai Bà Trưng - Thạch Thất |
540 |
624 |
2091 |
Bắc Lương Sơn |
360 |
218 |
679 |
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất |
585 |
1243 |
603 |
Thạch Thất |
630 |
991 |
169 |
Minh Khai |
630 |
957 |
1047 |
Cao Bá Quát - Quốc Oai |
540 |
703 |
832 |
Quốc Oai |
675 |
1161 |
31 |
Thanh Oai B |
585 |
841 |
105 |
Nguyễn Du - Thanh Oai |
585 |
944 |
219 |
Thanh Oai A |
585 |
685 |
1745 |
Chương Mỹ B |
675 |
621 |
1251 |
Chúc Động |
675 |
822 |
1984 |
Xuân Mai |
675 |
1242 |
77 |
Chương Mỹ A |
675 |
1198 |
301 |
Lê Quý Đôn - Hà Đông |
675 |
1671 |
62 |
Trần Hưng Đạo - Hà Đông |
540 |
424 |
1314 |
Quang Trung - Hà Đông |
585 |
878 |
1590 |
Lý Tử Tấn |
450 |
348 |
766 |
Tô Hiệu - Thường Tín |
540 |
741 |
369 |
Thường Tín |
540 |
783 |
71 |
Nguyễn Trãi - Thường Tín |
450 |
523 |
512 |
Vân Tảo |
450 |
421 |
1102 |
Đồng Quan |
540 |
770 |
83 |
Tân Dân |
360 |
329 |
1506 |
Phú Xuyên B |
540 |
743 |
484 |
Phú Xuyên A |
675 |
974 |
396 |
Mỹ Đức A |
675 |
1073 |
91 |
Mỹ Đức C |
540 |
563 |
652 |
Mỹ Đức B |
675 |
888 |
253 |
Hợp Thanh |
540 |
456 |
921 |
Ứng Hòa B |
540 |
460 |
528 |
Đại Cường |
360 |
287 |
637 |
Trần Đăng Ninh |
630 |
815 |
836 |
Ứng Hòa A |
630 |
913 |
503 |
Lưu Hoàng |
405 |
351 |
464 |
Chu Văn An |
360 |
939 |
28 |
Sơn Tây |
270 |
907 |
76 |
Theo