'Cuộc chiến' chống hàng giả, hàng nhái: Cần cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các lực lượng chức năng
(PLVN) - Hàng giả, hàng nhái đang len lỏi khắp thị trường, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người tiêu dùng (NTD), doanh nghiệp (DN) chân chính, ảnh hưởng tới nền kinh tế. Dù đã có nhiều chế tài, giải pháp được đưa ra nhưng tình trạng vi phạm vẫn diễn biến phức tạp.
Trao đổi với Báo Pháp luật Việt Nam, Luật sư Nguyễn Thị Thu Hoài - Phó Chủ tịch Hội đồng quản lý Quỹ Chống hàng giả (ACF) cho rằng, ngoài khung pháp lý mạnh mẽ, cần minh bạch thông tin và cơ chế phối hợp hiệu quả giữa các lực lượng chức năng trong “cuộc chiến” này.
Thực tế cho thấy, chủ yếu các vụ việc vi phạm pháp luật về hàng giả, hàng nhái được NTD phát hiện. Theo Luật sư, vai trò của người dân trong công tác phòng, chống hàng giả hiện nay quan trọng như thế nào? Người dân cần trang bị những kiến thức, kỹ năng gì để nhận diện và tố giác hàng giả, hàng nhái hiệu quả hơn?
- Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử gây ra các “khe hở pháp lý” và “điểm mù của thị trường hàng hóa” khiến công tác phòng, chống hàng giả trở nên rất khó khăn. Tuy nhiên, qua việc tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa, có sự phân biệt, lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, nói “không” với hàng giả, mỗi người dân đã góp phần tạo nên mạng lưới giám sát rộng khắp.
Chính sự tham gia chủ động này của người dân không chỉ bảo vệ quyền lợi chính đáng của chính họ và người thân, mà còn hỗ trợ cơ quan chức năng kịp thời phát hiện, ngăn chặn và xử lý các hành vi gian lận thương mại. Khi người dân đồng hành cùng Nhà nước và DN, sức mạnh cộng đồng sẽ trở thành “lá chắn” vững chắc, góp phần xây dựng một thị trường minh bạch, lành mạnh và phát triển bền vững.
Để nhận diện hàng giả hiệu quả, trước hết người dân cần trang bị cho mình kỹ năng quan sát và phân biệt. Cụ thể: Quan sát tem, nhãn, bao bì (hàng thật thường được in rõ nét, có tem chống giả; hàng giả bao bì thường mờ, tem nhãn in kém chất lượng); so sánh giá: nếu giá sản phẩm rẻ hơn thị trường từ 30 - 50% thì cần cảnh giác vì sản phẩm giá rẻ hơn có thể là hàng giả. Ngoài ra, cũng cần có hiểu biết về nguồn gốc, xuất xứ sản phẩm bởi đó chính là “chìa khóa” giúp NTD tự bảo vệ chính mình. Người dân có thể tra cứu nguồn gốc sản phẩm từ website chính thức của nhà sản xuất, qua hệ thống phân phối ủy quyền; hoặc kiểm tra các thông tin về nhà sản xuất, địa chỉ sản xuất, đơn vị sản xuất được in trên bao bì sản phẩm; quét mã QR code, barcode, hoặc ứng dụng của thương hiệu.
Đặc biệt, NTD cần có kỹ năng trong việc tố giác: Một trong những vấn đề cần lưu ý chính là nắm bắt “kênh tố giác” hiệu quả. Khi phát hiện hành vi có dấu hiệu vi phạm, người dân có thể thực hiện tố giác thông qua Đường dây nóng của Ban Chỉ đạo 389 quốc gia; Tổng cục Quản lý thị trường (Bộ Công Thương); hoặc gọi Tổng đài chống hàng giả 1900 066 689 - một kênh trung gian kết nối người dân, DN với các cơ quan chức năng để phát hiện, phối hợp xử lý kịp thời vi phạm về hàng giả, hàng nhái. Khi thực hiện tố giác, người dân cần chụp ảnh, ghi lại chi tiết và nắm rõ quy trình tố giác và xử lý nội dung tố giác để hợp tác hiệu quả với cơ quan chức năng.

Kinh nghiệm, mô hình phòng, chống hàng giả, hàng nhái hiệu quả nào từ khu vực và thế giới phù hợp để chúng ta học tập, thưa Luật sư? Quỹ Chống hàng giả đã có những chương trình, chính sách gì nhằm huy động cộng đồng tham gia vào hoạt động phòng, chống hàng giả, hàng nhái?
- Khi nhìn ra khu vực và thế giới, có nhiều kinh nghiệm, mô hình phòng, chống hàng giả, hàng nhái mà Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo ở một số quốc gia như: Singapore, Nhật Bản, Trung Quốc. Tại Singapore, Chính phủ ban hành các luật như Luật Sở hữu trí tuệ và Luật Hình sự để xử lý hình sự các vụ án vi phạm nghiêm trọng. DN được hỗ trợ qua chương trình IP Hub Master Plan để đăng ký, bảo hộ và theo dõi nhãn hiệu. Còn NTD thì được trang bị kiến thức phòng, chống hàng giả qua truyền thông và giáo dục học đường, cũng như được khuyến khích sử dụng tem điện tử, mã QR và blockchain để kiểm soát chuỗi cung ứng.
Tại Nhật Bản, vấn đề đạo đức tiêu dùng, quyền sở hữu trí tuệ và tôn trọng sản phẩm chính hãng được tích cực đưa vào các chương trình giáo dục. Còn Trung Quốc lại ứng dụng AI và big data trên nền tảng thương mại điện tử như Alibaba để phát hiện và ngăn chặn hàng giả. Theo đó, Trung Quốc đã triển khai chương trình “Internet + Chống hàng giả”, xây dựng nền tảng quốc gia quản lý chuỗi cung ứng bằng blockchain. Các hãng lớn như Alibaba, JD.com có hệ thống phát hiện và báo cáo hàng giả bằng AI và phân tích dữ liệu lớn.
Điểm chung của những mô hình thành công này là sự kết hợp giữa công nghệ số và sự tham gia chủ động của người dân, DN. Đây cũng chính là hướng đi phù hợp với Việt Nam trong giai đoạn hiện nay: vừa ứng dụng mạnh mẽ chuyển đổi số, xây dựng các cơ sở dữ liệu minh bạch, dễ tiếp cận, vừa khuyến khích cộng đồng trở thành “tai mắt” của thị trường, đồng hành cùng cơ quan chức năng để ngăn chặn hàng giả, hàng nhái ngay từ gốc.
Tại Việt Nam, phòng, chống hàng giả, hàng nhái là một trong những nhiệm vụ cấp bách hiện nay và thuộc chức năng, nhiệm vụ của Quỹ Chống hàng giả theo phạm vi đã được pháp luật cho phép. Để triển khai có hiệu quả các hoạt động này, kết hợp kinh nghiệm học hỏi từ một số quốc gia trên thế giới, Quỹ Chống hàng giả đã và đang triển khai các chương trình thiết thực nhằm huy động toàn dân tham gia như:
Chương trình Truyền thông và Giáo dục cộng đồng: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đưa thông tin chống hàng giả đến mọi tầng lớp Nhân dân; tổ chức các hội nghị, hội thảo chuyên đề về phòng, chống hàng giả;
Chương trình Hỗ trợ DN: Tư vấn pháp lý, tư vấn đầu tư, tư vấn sở hữu trí tuệ cho DN; hỗ trợ 3 nhóm giải pháp chống hàng giả: Truyền thông, áp dụng công nghệ chống giả và phối hợp với lực lượng chức năng đẩy lùi vấn nạn này;
Chương trình Công nghệ thông minh: Áp dụng công nghệ thông tin trong hoạt động chống hàng giả; xây dựng hệ thống tiếp nhận và phân tích dữ liệu thông minh; hỗ trợ DN triển khai các giải pháp công nghệ như mã QR, blockchain;
Chương trình khen thưởng và động viên: Khen thưởng cho các tổ chức, cá nhân có thành tích phát hiện hàng giả; khen thưởng lực lượng thực thi pháp luật có hiệu quả trong chống hàng giả; tạo động lực khuyến khích người dân tích cực tham gia tố giác vi phạm…;
Mở rộng mạng lưới hoạt động: Mở thêm các văn phòng đại diện ở một số địa phương; ký kết quy chế phối hợp với các cơ quan, đơn vị; hợp tác với các Hiệp hội DN để tạo sức mạnh tổng hợp trong hoạt động phòng, chống hàng giả.
Về mặt pháp lý, theo Luật sư, cần hoàn thiện cơ chế, chính sách ra sao để tăng cường sự phối hợp giữa DN - Cơ quan quản lý - người dân trong “cuộc chiến” phòng, chống hàng giả, hàng nhái?
- Năm 2025 là một năm đánh dấu những bước tiến quan trọng trong hoàn thiện khung pháp lý chống hàng giả. Chính phủ đã ban hành Nghị định 24/2025/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 98/2020/NĐ-CP, nâng mức phạt lên tới 70 triệu đồng đối với các hành vi vi phạm trong giao dịch trên không gian mạng. Đặc biệt, Chỉ thị 13/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ về tăng cường công tác chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả trong tình hình mới đã đặt ra yêu cầu cấp bách về sự phối hợp đồng bộ.
Theo tôi, để tăng cường sự phối hợp giữa DN - Cơ quan quản lý - người dân trong “cuộc chiến” chống hàng giả, hàng nhái, trước hết cần xây dựng khái niệm về hàng giả một cách khái quát, thống nhất để tránh gây nhầm lẫn trong áp dụng pháp luật. Hiện tại, việc phân định hàng giả giữa các quy định, giữa Nghị định 98/2020/NĐ-CP và Nghị định 119/2017/NĐ-CP cần được làm rõ; thứ hai, cần xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu tập trung về chống hàng giả theo Đề án 319/QĐ-TTg, cho phép các cơ quan từ Công an, Quản lý thị trường, Hải quan, Y tế đến các DN và người dân có thể truy cập, cập nhật thông tin một cách đồng bộ và kịp thời; thứ ba, quy định rõ trách nhiệm phối hợp, cơ chế phối hợp ba bên trong hoạt động phòng, chống.
Về phía DN: Xây dựng cơ chế khuyến khích DN chủ động báo cáo hàng giả thông qua các kênh thuận tiện, được pháp luật bảo vệ; quy định nghĩa vụ hợp tác với cơ quan chức năng trong việc giám định, cung cấp bằng chứng; tạo hành lang pháp lý cho các Hiệp hội ngành hàng tham gia vào quá trình đấu tranh chống hàng giả. Về phía cơ quan quản lý: Hoàn thiện cơ chế “một cửa điện tử” để tiếp nhận thông tin tố giác từ nhiều nguồn; quy định thời gian xử lý cụ thể và cơ chế phản hồi cho người tố giác; xây dựng đội ngũ chuyên trách liên ngành có thẩm quyền xử lý nhanh các vụ việc phức tạp. Về phía người dân: Quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ của người dân trong tố giác hàng giả; xây dựng cơ chế khen thưởng, bảo vệ người tố giác theo đúng tinh thần Chỉ thị 13/CT-TTg; pháp luật hóa việc giáo dục về nhận biết hàng giả trong chương trình giáo dục phổ thông.
Không chỉ vậy, cần xây dựng một Nghị định riêng về phối hợp liên ngành, trong đó quy định cơ chế phối hợp giữa các cơ quan: Bộ Công an, Bộ Công Thương, Bộ Y tế, Bộ Tài chính… trong đấu tranh chống hàng giả, với quy trình làm việc cụ thể và thời gian xử lý rõ ràng; cần tận dụng và ứng dụng công nghệ trong cơ chế phối hợp thông qua việc xây dựng hệ thống AI có thể phân tích, so sánh thông tin từ nhiều nguồn (DN báo cáo, người dân tố giác, cơ quan phát hiện) để đưa ra cảnh báo sớm và hỗ trợ quyết định. Đồng thời áp dụng công nghệ blockchain trong một số ngành hàng nhạy cảm như dược phẩm, thực phẩm chức năng, tạo nguồn dữ liệu minh bạch mà cả ba bên đều có thể truy cập để truy xuất nguồn gốc sản phẩm; xây dựng một cơ chế giải quyết tranh chấp với một Hội đồng tư vấn chống hàng giả liên ngành, có sự tham gia của đại diện cơ quan nhà nước, Quỹ Chống hàng giả, Hiệp hội DN và tổ chức xã hội, để giải quyết các tranh chấp phức tạp về nhận định hàng giả, điều phối các hoạt động trong công tác chống hàng giả, hàng nhái.
Đặc biệt, cần phải ứng dụng công nghệ vào hoạt động này: Sử dụng AI để phân tích dữ liệu tố giác và cảnh báo sớm; dùng blockchain để truy xuất nguồn gốc dược phẩm, thực phẩm chức năng; xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia tích hợp AI và big data…
“Tôi tin rằng, khi toàn xã hội cùng chung tay, từ giáo dục ý thức, ứng dụng công nghệ đến thực thi pháp luật nghiêm minh, chúng ta sẽ tạo dựng được một thị trường thật sự lành mạnh, bảo vệ quyền lợi NTD và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế”.