Cạp váy Mường - Vũ trụ sắc màu trong sự im lặng của đen và trắng

Cạp váy Mường - Vũ trụ sắc màu trong sự im lặng của đen và trắng

Trong bức tranh văn hóa các tộc người Việt Nam, nghệ thuật tạo hình của người Mường thường được đánh giá là khiêm nhường: không có những ngôi nhà sàn chạm khắc cầu kỳ như người Thái, không có những bức tượng mồ đầy ám ảnh như Tây Nguyên. Nhưng sự khiêm nhường ấy chỉ là lớp vỏ bọc để giấu đi một kho tàng mỹ thuật độc đáo và rực rỡ bậc nhất, được dồn tụ lại tại một vị trí duy nhất trên cơ thể người phụ nữ: Chiếc cạp váy.

Độc bản nghệ thuật giữa "sa mạc" tạo hình

Nếu đặt chân lên đất Mường và quan sát đời sống vật chất cổ truyền, người ta dễ có cảm giác về sự "vắng bóng" của nghệ thuật trang trí. Ngôi nhà của người Mường, kể cả nhà của tầng lớp Lang đạo quý tộc trong quá khứ, hoàn toàn không có những công trình chạm khắc trên kèo, cột hay ván. Đồ đan lát của họ tuy bền chắc nhưng thô sơ, hiếm khi có hoa văn. Ngay cả trang phục nam giới cũng thiếu vắng hoàn toàn các họa tiết thêu thùa.

Dường như toàn bộ năng lượng sáng tạo, toàn bộ khát vọng làm đẹp của một dân tộc đã được "nén" lại, để rồi dồn hết vào trang phục nữ giới, và cụ thể hơn là vào chiếc cạp váy. Cạp váy không chỉ là một bộ phận của trang phục, mà nó chiếm vị trí "độc tôn" trong nghệ thuật trang trí cổ truyền Mường. Nó là bằng chứng hùng hồn và độc đáo nhất còn sót lại về tư duy tạo hình của dân tộc này.

Sự "nổi loạn" trên nền đen - trắng tĩnh lặng

Để hiểu được giá trị của cạp váy, ta phải đặt nó vào bối cảnh trang phục mà nó hiện diện. Nữ phục người Mường là một bản hợp xướng của sự tối giản, thống trị bởi hai giá trị cực đoan: Đen và Trắng.

Người phụ nữ Mường đội khăn trắng, mặc yếm trắng, áo cánh trắng và khoác bên ngoài chiếc áo chùng cũng màu trắng (hoặc đen). Phần dưới là chiếc váy đen tuyền - một "ống" vải bó sát thân thể. Đây là cuộc hội ngộ giữa hai thái cực: Trắng - sự hòa hợp của mọi ánh sáng, và Đen - sự từ chối tuyệt đối ánh sáng. Sự kết hợp này tạo nên sự "tương phản trong thầm lặng", vừa đối chọi nhưng lại vừa lạnh lẽo.

Chính trong sự "im lặng" của màu sắc đó, chiếc cạp váy xuất hiện như một "vụ nổ". Nó đóng vai trò là cầu nối, dùng màu sắc để nối liền màu trắng với màu đen, "nối không màu với mọi màu".

Tuy nhiên, sự "nổi loạn" này của cạp váy lại mang một vẻ đẹp cực kỳ Á Đông: vẻ đẹp của sự ẩn giấu. Khi người phụ nữ mặc bộ trang phục hoàn chỉnh (thường có áo chùng), cạp váy không phô bày lộ liễu. Nó bị che khuất một phần, chỉ "le lói" hiện ra qua kẽ hở giữa hai tà áo chùng khép hờ trước ngực. Chính sự lấp ló ấy làm cho nền áo váy bừng sáng lên một cách tinh tế, phá tan sự đơn điệu mà không hề phá vỡ sự trang nghiêm của tổng thể.

Giải phẫu kiệt tác: Ba thế giới trong một gang tay

Chiếc cạp váy nhìn qua tưởng như một dải liền mạch, nhưng thực chất là một cấu trúc phức hợp, được gá lắp từ ba bộ phận riêng biệt với những chức năng thẩm mỹ và biểu tượng khác nhau: Rang trên, Rang dưới và Cao.

  • Rang trên (Raang k'lêng): Nằm ở vị trí trên cùng, là nơi ngự trị của trật tự hình học. Hoa văn ở đây thường được bố cục theo lối kẻ ô chéo hoặc hình trám, với các mô-típ chủ đạo là ngôi sao tám cánh, hình vuông, hay các đường diềm. Những hoa văn này thường mang dáng dấp của sự ảnh hưởng qua lại với văn hóa Thái và các dân tộc lân cận.
  • Rang dưới (Raang chơ): Đây là "trái tim" của cạp váy, bộ phận quan trọng nhất và khó dệt nhất. Nếu Rang trên là thế giới của hình học tĩnh tại, thì Rang dưới là sự sống động của thế giới động vật. Tại đây, những con rồng, con hươu, con nhện... được thể hiện một cách tài tình. Đặc biệt, hoa văn Rang dưới là tiêu chuẩn để đánh giá tài nghệ của người dệt và giá trị của chiếc cạp váy.
  • Cao: Là phần dưới cùng, tiếp giáp với thân váy đen. Cao thường chỉ là những sọc màu đứng đơn giản, đôi khi có điểm xuyết hoa văn hình học sơ sài. Đây là phần ít quan trọng nhất, thậm chí trong nhiều cạp váy hiện đại hoặc rẻ tiền, phần Cao có thể bị lược bỏ.

Ba bộ phận này được dệt riêng, bán riêng, và người phụ nữ Mường sẽ tự tay chọn lựa từng mảnh để ghép (can) lại thành một chiếc cạp váy hoàn chỉnh theo gu thẩm mỹ của mình.

 Kỹ thuật "bẻ gãy" và tư duy "đập vụn" màu sắc

Điều gì làm nên sự khác biệt của hoa văn Mường so với các dân tộc khác? Đó chính là sự chi phối nghiệt ngã nhưng đầy sáng tạo của kỹ thuật dệt trên khung cửi. Khác với thêu thùa có thể tạo ra những đường cong mềm mại, kỹ thuật dệt buộc mọi hình thù phải tuân theo sự đan cài vuông góc của sợi dọc và sợi ngang. Do đó, tất cả hoa văn trên cạp váy Mường, kể cả những con vật mềm mại như Rồng, đều bị "hình học hóa". Chúng được tạo nên từ những nét gãy góc, những bậc thang li ti, tạo ra một vẻ đẹp khúc chiết, mạnh mẽ và trừu tượng.

Đỉnh cao nghệ thuật của cạp váy Mường nằm ở tư duy sử dụng màu sắc. Người Mường sử dụng các màu nguyên bản chiết xuất từ thiên nhiên: Đỏ (từ cây pang, cánh kiến), Vàng (từ nghệ, vang thắt), Xanh (lá cây). Nếu để các màu này đứng cạnh nhau thành mảng lớn, chúng sẽ tạo ra sự tương phản gay gắt, "chóe" và thiếu chiều sâu. Để giải quyết vấn đề này, các nghệ nhân Mường đã sáng tạo ra kỹ thuật "đập vụn" màu sắc. Họ không để màu sắc tập trung mà xé nhỏ chúng ra, cài răng lược vào nhau, khiến hoa văn trở nên rậm rạp và vụn vặt. Những vệt màu nhỏ chen chúc nhau tạo nên hiệu ứng thị giác kỳ ảo: màu sắc như đang "bốc bụi", lung linh và sống động nhưng không chói mắt.

Đặc biệt, nền đen của cạp váy đóng vai trò như một lớp "vữa" thần kỳ. Nó bao bọc lấy các họa tiết, làm trầm xuống độ chói của màu vàng, làm đằm lại độ gắt của màu đỏ. Màu đen phủ lên toàn bộ cạp váy một lớp men thời gian, biến những gam màu rực rỡ thành một tổng thể trầm lắng và đầy bí ẩn.

Dòng chảy văn hóa và ký ức cộng đồng

Chiếc cạp váy không chỉ là sản phẩm của bàn tay khéo léo, mà là kết tinh của một cơ chế văn hóa bền vững. Trong xã hội Mường cổ truyền, kỹ thuật dệt và các mẫu hoa văn được truyền từ mẹ sang con gái theo phương thức "thuộc lòng". Người phụ nữ Mường thuộc làu từng hoa văn, từng đường go. Dù không còn nhớ ý nghĩa khởi thủy hay nguồn gốc tôn giáo của các mô-típ (như hình tượng rồng hay các con vật linh thiêng), họ vẫn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc bố cục đã được định hình từ ngàn xưa. Tuy nhiên, sự tuân thủ đó không đồng nghĩa với sự sao chép vô hồn. Do kỹ thuật dệt phức tạp, mỗi khi người thợ mắc lỗi hay điều chỉnh sợi, hoa văn lại có những biến dạng nhỏ, tạo ra những "dị bản" độc đáo. 

Điều thú vị là cạp váy Mường còn cho thấy sự giao thoa văn hóa mạnh mẽ. Những hoa văn Rang trên có sự tương đồng đáng kinh ngạc với mặt chăn của người Thái và cả những họa tiết của các cư dân Tây Nguyên hay Indonesia. Điều này gợi mở về một "kho vốn chung" của các cư dân Đông Nam Á tiền sử, mà người Mường là một trong những người thừa kế và bảo lưu xuất sắc nhất.

Giữa dòng chảy hiện đại, khi nhiều giá trị cổ truyền dần mai một, chiếc cạp váy Mường vẫn đứng đó như một tượng đài của cái đẹp. Nó minh chứng cho một triết lý thẩm mỹ sâu sắc của người Mường: Không phô trương ồn ào, mà tìm kiếm sự rực rỡ trong cái tĩnh lặng, tìm kiếm sự hài hòa trong những tương phản gay gắt nhất. Nhìn vào chiếc cạp váy, ta không chỉ thấy những đường nét hay màu sắc, mà thấy cả một thế giới quan, một cách ứng xử tinh tế với thiên nhiên và con người.

Hoàng Phương