Theo TS. Nguyễn Quốc Hùng - Tổng Thư ký Hiệp hội Ngân hàng Việt Nam, việc tiếp cận vốn vẫn là vấn đề lớn đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các doanh nghiệp xuất khẩu. Dù ngành ngân hàng đã triển khai nhiều chính sách ưu đãi, như cho vay với lãi suất thấp (khoảng 3,7%), nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng.
Một phần lý do là yêu cầu tài sản đảm bảo và uy tín của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Tuy nhiên, doanh nghiệp xuất khẩu có thể sử dụng hợp đồng xuất khẩu hoặc chứng từ hàng hóa làm tài sản thế chấp, điều này giúp dễ dàng tiếp cận vốn nếu có sự hợp tác với ngân hàng uy tín.
Một nguyên nhân quan trọng nữa là sự thiếu hiểu biết của doanh nghiệp về cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các quy định của thị trường quốc tế. Các doanh nghiệp chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng sản phẩm, giá cả cạnh tranh và các quy định về thuế, khiến họ không thể tiếp cận được nguồn vốn. Bên cạnh đó, thiếu thông tin về thị trường xuất khẩu cũng làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Mặc dù ngành ngân hàng đã nỗ lực giảm lãi suất và triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, nhưng dư nợ tín dụng cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trong khối FTA vẫn rất thấp, chỉ chiếm khoảng 2,05 - 2,1% tổng dư nợ tín dụng toàn nền kinh tế. Điều này cho thấy, dù có các chính sách hỗ trợ, tín dụng cho doanh nghiệp xuất khẩu vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển của họ.
Để khắc phục tình trạng này, TS. Nguyễn Quốc Hùng cho rằng, không chỉ ngân hàng mà các bộ, ngành liên quan cũng cần phối hợp chặt chẽ hơn để hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận cơ hội từ các FTA. Cần tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo cho doanh nghiệp về các cơ chế và chính sách xuất khẩu, giúp họ hiểu rõ yêu cầu của các thị trường quốc tế. Chính phủ cũng cần xem xét việc kiện toàn các quỹ bảo lãnh và các bộ phận hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ tận dụng tối đa cơ hội từ các FTA.
Ngoài ra, một yếu tố quan trọng để hỗ trợ doanh nghiệp là đào tạo cán bộ ngân hàng. Các cán bộ ngân hàng không chỉ cần hiểu về tín dụng, mà còn phải nắm vững các quy định của các FTA và quy định quốc tế để có thể hỗ trợ doanh nghiệp tốt hơn. Mỗi hiệp định FTA có những quy định khác nhau, đòi hỏi cán bộ ngân hàng phải am hiểu để đưa ra các giải pháp tài chính phù hợp. Điều này rất quan trọng, đặc biệt trong các giao dịch xuất nhập khẩu.
Vấn đề phòng, chống rửa tiền cũng được TS. Nguyễn Quốc Hùng nhấn mạnh, vì hiện nay các ngân hàng đang phải tuân thủ các biện pháp phòng ngừa rất nghiêm ngặt. Việc này đòi hỏi cán bộ ngân hàng phải được đào tạo kỹ càng để đáp ứng các yêu cầu này.
TS. Hùng cũng cho biết, đào tạo cán bộ ngân hàng không chỉ là việc học chuyên môn mà còn là việc xây dựng văn hóa đạo đức nghề nghiệp. Hiệp hội Ngân hàng đã ban hành bộ chuẩn mực đạo đức, và các ngân hàng cần xây dựng chuẩn mực riêng của mình. Đào tạo cán bộ từ khi tuyển dụng đến suốt quá trình làm việc là điều cần thiết để nâng cao chất lượng đội ngũ, giúp ngân hàng đáp ứng tốt yêu cầu công việc.
Bên cạnh đào tạo cán bộ ngân hàng, việc đào tạo doanh nghiệp cũng rất quan trọng. Các doanh nghiệp cần được hướng dẫn để nắm bắt cơ hội xuất khẩu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao năng lực sản xuất. Chính phủ và Bộ Công Thương cần có các chính sách hỗ trợ cụ thể cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ phát triển mạnh mẽ hơn trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Việc tiếp cận vốn tín dụng của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu, vẫn còn gặp nhiều khó khăn dù có các chính sách hỗ trợ từ ngân hàng. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngân hàng, cơ quan nhà nước và các tổ chức đào tạo, nhằm cung cấp thông tin, kiến thức và hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng cơ hội từ các FTA. Đồng thời, ngành ngân hàng cũng cần chú trọng đào tạo cán bộ chuyên môn để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.